Bản dịch của từ Turbofan trong tiếng Việt

Turbofan

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turbofan (Noun)

tˈɝboʊfæn
tˈɝɹboʊfæn
01

Một loại động cơ phản lực cánh quạt được sử dụng trong hệ thống đẩy máy bay hiện đại.

A type of fanjet engine used in modern aircraft propulsion systems.

Ví dụ

The turbofan engine powers many modern commercial airplanes like the Boeing 787.

Động cơ turbofan cung cấp sức mạnh cho nhiều máy bay thương mại hiện đại như Boeing 787.

The turbofan is not used in older aircraft models like the DC-3.

Động cơ turbofan không được sử dụng trong các mẫu máy bay cũ như DC-3.

Is the turbofan engine more efficient than traditional jet engines?

Động cơ turbofan có hiệu quả hơn động cơ phản lực truyền thống không?

Turbofan (Noun Countable)

tˈɝboʊfæn
tˈɝɹboʊfæn
01

Quạt của động cơ tăng áp.

Fans of turbocharged engines.

Ví dụ

The new turbofan engine is more efficient than the old one.

Động cơ turbofan mới hiệu quả hơn động cơ cũ.

Many people do not understand how a turbofan works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của động cơ turbofan.

Is the turbofan engine the best option for modern airplanes?

Liệu động cơ turbofan có phải là lựa chọn tốt nhất cho máy bay hiện đại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turbofan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turbofan

Không có idiom phù hợp