Bản dịch của từ Fanjet trong tiếng Việt

Fanjet

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanjet (Noun)

fˈændʒɛt
fˈændʒɛt
01

Một loại động cơ máy bay có quạt tạo thêm lực đẩy.

A type of aircraft engine that has a fan providing extra thrust.

Ví dụ

The fanjet engine improves fuel efficiency in modern aircraft like Boeing.

Động cơ fanjet cải thiện hiệu quả nhiên liệu trong máy bay hiện đại như Boeing.

Many people do not understand how a fanjet engine works.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của động cơ fanjet.

Is the fanjet engine more powerful than traditional jet engines?

Động cơ fanjet có mạnh hơn động cơ phản lực truyền thống không?

Fanjet (Idiom)

ˈfænˌdʒɛt
ˈfænˌdʒɛt
01

Động cơ phản lực: động cơ máy bay có quạt cung cấp thêm lực đẩy.

Fanjet engine an aircraft engine that has a fan providing extra thrust.

Ví dụ

The new fanjet technology improves fuel efficiency for airlines like Delta.

Công nghệ fanjet mới cải thiện hiệu suất nhiên liệu cho các hãng hàng không như Delta.

Many people do not know how a fanjet engine works in planes.

Nhiều người không biết động cơ fanjet hoạt động như thế nào trong máy bay.

Is the fanjet engine more efficient than traditional jet engines today?

Động cơ fanjet có hiệu quả hơn động cơ phản lực truyền thống ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanjet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanjet

Không có idiom phù hợp