Bản dịch của từ Turing trong tiếng Việt
Turing

Turing (Noun)
One turing equals one hundred deni in Macedonia's currency system.
Một turing bằng một trăm deni trong hệ thống tiền tệ của Macedonia.
Many people do not understand how to convert turing to deni.
Nhiều người không hiểu cách chuyển đổi turing sang deni.
Is the value of turing stable in Macedonia's economy today?
Giá trị của turing có ổn định trong nền kinh tế Macedonia hôm nay không?
"Turing" đề cập đến Alan Turing, một nhà toán học, logic học và lập trình viên người Anh, nổi bật với những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực khoa học máy tính và trí tuệ nhân tạo. Turing được biết đến với "Máy Turing", một mô hình trừu tượng giúp phân tích tính tính toán của các hàm. Tên ông còn gắn liền với khái niệm "Giải thưởng Turing", một giải thưởng danh giá trong ngành công nghệ thông tin. Các từ ngữ liên quan như "Turing test" (kiểm tra Turing) thể hiện phương pháp đánh giá trí tuệ nhân tạo.
Từ "turing" được đặt theo tên Alan Turing, nhà toán học và khoa học máy tính người Anh, người đã có những đóng góp quan trọng cho sự phát triển của máy tính và trí tuệ nhân tạo. Mặc dù không có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "turing" liên quan đến các khái niệm về tính toán và thuật toán, phản ánh những phát minh của Turing trong việc giải quyết vấn đề và lập trình máy tính. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các lý thuyết và phương pháp trong lĩnh vực máy tính hiện đại.
Từ "Turing" chủ yếu liên quan đến Alan Turing, một nhà toán học và nhà lý thuyết máy tính nổi tiếng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường không xuất hiện nhiều do tính chuyên ngành và lịch sử của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin và triết lý trí tuệ nhân tạo, Turing thường được nhắc đến khi bàn luận về "Turing test" và sự phát triển của máy tính. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu giới hạn trong các tài liệu học thuật, chuyên ngành công nghệ và nghiên cứu lịch sử.