Bản dịch của từ Turing trong tiếng Việt

Turing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turing (Noun)

ˈtʊ.rɪŋ
ˈtʊ.rɪŋ
01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của macedonia, bằng 100 deni.

The basic monetary unit of macedonia equal to 100 deni.

Ví dụ

One turing equals one hundred deni in Macedonia's currency system.

Một turing bằng một trăm deni trong hệ thống tiền tệ của Macedonia.

Many people do not understand how to convert turing to deni.

Nhiều người không hiểu cách chuyển đổi turing sang deni.

Is the value of turing stable in Macedonia's economy today?

Giá trị của turing có ổn định trong nền kinh tế Macedonia hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turing

Không có idiom phù hợp