Bản dịch của từ Turn blind eye trong tiếng Việt
Turn blind eye

Turn blind eye (Phrase)
Many people turn a blind eye to poverty in their community.
Nhiều người làm ngơ trước sự nghèo khó trong cộng đồng của họ.
The government does not turn a blind eye to corruption anymore.
Chính phủ không còn làm ngơ trước tham nhũng nữa.
Why do some citizens turn a blind eye to social injustice?
Tại sao một số công dân lại làm ngơ trước bất công xã hội?
Cụm từ "turn a blind eye" có nghĩa là cố tình làm ngơ hoặc không chú ý đến một vấn đề hoặc hành vi sai trái. Cụm từ này xuất phát từ thực tế lịch sử khi một người lính hải quân Anh giả vờ không thấy tín hiệu của kẻ thù để không phải ra lệnh tấn công. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, mặc dù phát âm có thể khác nhau đôi chút trong các phương ngữ.
Câu thành ngữ "turn a blind eye" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với cụm từ "caecus" nghĩa là "đui". Cụm từ này được cho là bắt nguồn từ hành động của một chỉ huy hải quân Anh, người đã giả bộ không thấy tín hiệu cảnh báo trong một trận chiến. Ngày nay, thành ngữ này được sử dụng để chỉ hành động cố tình bỏ qua hoặc không chú ý đến một vấn đề, thể hiện sự thiếu trách nhiệm hoặc thờ ơ với thực trạng.
Cụm từ "turn a blind eye" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng không phổ biến bằng các từ vựng cơ bản hơn. Cụm từ này mang ý nghĩa là cố tình không chú ý hoặc phớt lờ một vấn đề hoặc hành vi sai trái. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong chính trị, kinh doanh, và các cuộc thảo luận xã hội để chỉ hành động không can thiệp vào các tình huống không đúng mực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
