Bản dịch của từ Turn into trong tiếng Việt
Turn into

Turn into (Verb)
She turned her old dress into a trendy skirt.
Cô ấy biến chiếc váy cũ của mình thành một chiếc váy chân mới.
He turned his hobby into a successful business.
Anh ấy biến sở thích của mình thành một doanh nghiệp thành công.
The artist turned simple materials into stunning sculptures.
Nghệ sĩ đã biến các vật liệu đơn giản thành những tác phẩm điêu khắc tuyệt vời.
Turn into (Phrase)
Được thay đổi hoặc được chuyển đổi thành một cái gì đó.
Be changed or be transformed into something.
Her passion for painting turned into a successful career.
Đam mê vẽ của cô ấy đã biến thành một sự nghiệp thành công.
The small online business turned into a multinational corporation.
Công ty nhỏ trên mạng đã biến thành một tập đoàn đa quốc gia.
His interest in photography turned into a popular Instagram account.
Sở thích chụp ảnh của anh ấy đã biến thành một tài khoản Instagram phổ biến.
Cụm từ "turn into" trong tiếng Anh mang nghĩa chuyển đổi hoặc biến đổi thành một trạng thái, hình thức hoặc dạng khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "turn into" được sử dụng tương tự về mặt ngữ nghĩa, nhưng âm điệu có thể khác nhau một chút do sự khác biệt về phát âm. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi, chẳng hạn như "The caterpillar turns into a butterfly". Sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa hai biến thể này chủ yếu không đáng kể và phần lớn phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "turn into" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "turn", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là "xoay vòng". Trong khi "into" xuất phát từ tiếng Đức cổ "innan", có nghĩa là "vào trong". Sự kết hợp này diễn tả quá trình chuyển đổi hoặc biến đổi một trạng thái, hình thức hay bản chất sang trạng thái mới. Từ thế kỷ 14, "turn into" đã được sử dụng để chỉ sự thay đổi rõ rệt, phản ánh sự linh hoạt và tính biến đổi trong ngôn ngữ hiện đại.
Cụm từ "turn into" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết, khi thảo luận về sự biến đổi hoặc chuyển đổi. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự phát triển, biến đổi của sự vật, hiện tượng, chẳng hạn như khi phân tích diễn biến thời tiết hoặc sự thay đổi tâm lý trong con người. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tính linh hoạt trong diễn đạt ý tưởng về sự chuyển hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



