Bản dịch của từ Turn out badly trong tiếng Việt
Turn out badly

Turn out badly (Idiom)
His attempt to start a business turned out badly.
Sự cố gắng của anh ấy để bắt đầu một công việc kinh doanh đã kết thúc tồi tệ.
The party's decision to ignore the issue turned out badly.
Quyết định của đảng bỏ qua vấn đề đã kết thúc tồi tệ.
Did the campaign turn out badly due to lack of support?
Chiến dịch có kết thúc tồi tệ vì thiếu sự ủng hộ không?
Dẫn đến kết quả không thuận lợi.
To result unfavorably.
Her plan to start a charity turned out badly.
Kế hoạch của cô ấy để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã thất bại.
The community project turned out badly due to lack of funds.
Dự án cộng đồng đã thất bại vì thiếu kinh phí.
Did the volunteer event turn out badly like last year?
Liệu sự kiện tình nguyện đã thất bại như năm ngoái không?
Có kết quả hoặc hậu quả xấu.
To have a bad result or consequence.
His decision to skip class turned out badly for his grades.
Quyết định của anh ấy bỏ học đã kết thúc không tốt cho điểm số của anh ấy.
Not studying for the test turned out badly for Sarah's performance.
Không học bài cho bài kiểm tra đã kết thúc không tốt cho hiệu suất của Sarah.
Did skipping the meeting turn out badly for the team's project?
Việc bỏ qua cuộc họp đã kết thúc không tốt cho dự án của nhóm?
Cụm từ "turn out badly" có nghĩa là một tình huống, sự kiện hoặc quyết định kết thúc không tốt hoặc gây ra kết quả tiêu cực. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt sự thất bại hoặc không đạt được mong đợi. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hình thức viết và phát âm của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào thói quen ngôn ngữ và văn hóa của người nói.
Cụm từ "turn out" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "turn", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "turnian", và từ tiếng Latinh "tornare", có nghĩa là xoay hoặc quay. Thuật ngữ này diễn tả việc chuyển đổi hay kết quả của một sự việc. Trong cách sử dụng hiện đại, "turn out badly" thể hiện sự không mong muốn của kết quả, phản ánh sự chuyển tiếp từ một tình huống tích cực hoặc vô hại sang một kết thúc tiêu cực, thể hiện tiêu cực nội tại trong ngữ cảnh.
Cụm từ "turn out badly" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả kết quả tiêu cực hoặc không mong muốn của một tình huống. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện phổ biến trong phần Speaking và Writing khi thí sinh thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc các vấn đề xã hội. Ngoài ra, cụm từ cũng thường thấy trong văn bản truyền thông và các bài viết phê phán, nơi tác giả muốn nhấn mạnh sự thất bại hoặc hậu quả không thuận lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp