Bản dịch của từ Turn the tables on trong tiếng Việt
Turn the tables on

Turn the tables on (Phrase)
In debates, she turned the tables on her opponent with facts.
Trong các cuộc tranh luận, cô ấy đã lật ngược tình thế với sự thật.
He didn't turn the tables on his critics during the interview.
Anh ấy không lật ngược tình thế với những người chỉ trích trong cuộc phỏng vấn.
How did she turn the tables on him in their argument?
Cô ấy đã lật ngược tình thế với anh ấy trong cuộc tranh cãi như thế nào?
Cụm từ "turn the tables on" có nghĩa là thay đổi tình huống theo hướng có lợi cho mình, thường là trong bối cảnh cuộc tranh luận hoặc xung đột. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và không có hình thức khác biệt đáng kể trong tiếng Anh Anh. Trong cả hai phiên bản, "turn the tables on" có thể được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau để chỉ hành động lật ngược tình thế, nhưng thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự chiến thắng hoặc thành công không ngờ.
Cụm từ "turn the tables on" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "tabula" nghĩa là "bảng" hay "bản kê". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong các trò chơi bàn cờ, nơi việc lật ngược bàn cờ có thể thay đổi hoàn toàn cục diện cuộc chơi. Hiện nay, cụm từ này mang nghĩa chuyển đổi tình thế bất lợi thành có lợi, thể hiện rõ sự thay đổi chiến lược hay kết quả trong một cuộc đối đầu hay cạnh tranh.
Cụm từ "turn the tables on" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người sử dụng muốn diễn đạt ý tưởng về sự đảo ngược tình thế hoặc lợi thế. Trong ngữ cảnh thông thường, cụm này thường được áp dụng trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc trong các tình huống cạnh tranh, như thể hiện trong thể thao, kinh doanh hoặc chính trị, nơi mà một bên thay đổi tình thế và giành ưu thế từ đối thủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp