Bản dịch của từ Tutelage trong tiếng Việt
Tutelage

Tutelage (Noun)
Bảo vệ hoặc có thẩm quyền đối với ai đó hoặc điều gì đó; quyền giám hộ.
Protection of or authority over someone or something guardianship.
Under the tutelage of her mentor, she improved her writing skills.
Dưới sự bảo trợ của người hướng dẫn, cô ấy cải thiện kỹ năng viết của mình.
He received no tutelage from his parents, so he struggled academically.
Anh ấy không nhận được sự bảo trợ nào từ bố mẹ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong học tập.
Did the student benefit from the tutelage provided by the teacher?
Học sinh có được lợi ích từ sự bảo trợ mà giáo viên cung cấp không?
Dạng danh từ của Tutelage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tutelage | Tutelages |
Họ từ
Chữ "tutelage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tutela", mang nghĩa chỉ sự bảo trợ hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh, từ này thường chỉ vai trò của người hướng dẫn trong quá trình giáo dục, giúp đỡ các cá nhân phát triển kiến thức và kỹ năng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, từ này thường ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày và phổ biến hơn trong ngữ cảnh học thuật.
Từ "tutelage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tutela", có nghĩa là "sự bảo vệ" hoặc "sự giám hộ". Trong tiếng Latinh, "tutor" cũng xuất phát từ thuật ngữ này, mang nghĩa là "người giám hộ" hoặc "người hướng dẫn". Từ thế kỷ 14, "tutelage" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự giám sát và hỗ trợ giáo dục dành cho học sinh. Nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến vai trò bảo trợ và hướng dẫn trong quá trình học tập.
Từ "tutelage" xuất hiện khá ít trong các kỳ thi IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Writing và Reading, thường liên quan đến các chủ đề giáo dục hoặc sự hướng dẫn. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này được sử dụng để chỉ sự giám sát hoặc sự hướng dẫn từ một người có kinh nghiệm đến một người đang học hỏi. Ngoài ra, trong ngôn ngữ thường ngày, "tutelage" thường được dùng khi thảo luận về mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh, cũng như trong các chương trình đào tạo hoặc huấn luyện nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp