Bản dịch của từ Tutelage trong tiếng Việt

Tutelage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutelage (Noun)

tjˈutɪlɪdʒ
tˈutlɪdʒ
01

Bảo vệ hoặc có thẩm quyền đối với ai đó hoặc điều gì đó; quyền giám hộ.

Protection of or authority over someone or something guardianship.

Ví dụ

Under the tutelage of her mentor, she improved her writing skills.

Dưới sự bảo trợ của người hướng dẫn, cô ấy cải thiện kỹ năng viết của mình.

He received no tutelage from his parents, so he struggled academically.

Anh ấy không nhận được sự bảo trợ nào từ bố mẹ, vì vậy anh ấy gặp khó khăn trong học tập.

Did the student benefit from the tutelage provided by the teacher?

Học sinh có được lợi ích từ sự bảo trợ mà giáo viên cung cấp không?

Dạng danh từ của Tutelage (Noun)

SingularPlural

Tutelage

Tutelages

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutelage/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutelage

Không có idiom phù hợp