Bản dịch của từ Tutelar trong tiếng Việt

Tutelar

AdjectiveNoun [U/C]

Tutelar (Adjective)

tˈutl̩əɹ
tˈutl̩əɹ
01

Phục vụ như một người giám hộ; bảo vệ; gia sư.

Serving as a guardian; protective; tutelary.

Ví dụ

The local community center organized a tutelar program for at-risk youth.

Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một chương trình bảo hộ cho thanh thiếu niên có nguy cơ.

The government implemented tutelar policies to safeguard vulnerable populations.

Chính phủ triển khai các chính sách bảo hộ để bảo vệ các nhóm dân cư yếu thế.

Tutelar (Noun)

tˈutl̩əɹ
tˈutl̩əɹ
01

Một trong đó là gia sư.

One that is tutelary.

Ví dụ

The community sought guidance from their tutelar deity.

Cộng đồng tìm sự hướng dẫn từ vị thần bảo hộ của họ.

In many cultures, people have a tutelar spirit for protection.

Trong nhiều văn hóa, mọi người có một linh hồn bảo hộ để bảo vệ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutelar

Không có idiom phù hợp