Bản dịch của từ Tutelar trong tiếng Việt
Tutelar

Tutelar (Adjective)
Phục vụ như một người giám hộ; bảo vệ; gia sư.
Serving as a guardian; protective; tutelary.
The local community center organized a tutelar program for at-risk youth.
Trung tâm cộng đồng địa phương tổ chức một chương trình bảo hộ cho thanh thiếu niên có nguy cơ.
The government implemented tutelar policies to safeguard vulnerable populations.
Chính phủ triển khai các chính sách bảo hộ để bảo vệ các nhóm dân cư yếu thế.
The tutelar role of social workers is crucial in child protection cases.
Vai trò bảo hộ của các nhân viên xã hội rất quan trọng trong các vụ bảo vệ trẻ em.
Tutelar (Noun)
The community sought guidance from their tutelar deity.
Cộng đồng tìm sự hướng dẫn từ vị thần bảo hộ của họ.
In many cultures, people have a tutelar spirit for protection.
Trong nhiều văn hóa, mọi người có một linh hồn bảo hộ để bảo vệ.
The city celebrated its tutelar saint with a grand festival.
Thành phố tổ chức lễ hội lớn để tôn vinh thánh bảo hộ của mình.
Từ "tutelar" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tutela", mang ý nghĩa bảo vệ hoặc che chở. Trong ngữ cảnh học thuật, "tutelar" thường được sử dụng để chỉ những yếu tố, pháp luật hoặc cá nhân tham gia vào việc bảo vệ, hỗ trợ và hướng dẫn một cá nhân hoặc nhóm. Từ này không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "tutelary" với cùng nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm và ngữ điệu.
Từ "tutelar" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tutelaris", được hình thành từ động từ "tutela", nghĩa là bảo vệ hoặc bảo trợ. Trong lịch sử, từ này liên quan đến vai trò của các vị thần hay cá nhân trong việc bảo vệ, giám sát và hỗ trợ cho những người khác, đặc biệt là trẻ em hay những người yếu thế. Ngày nay, "tutelar" được sử dụng để chỉ những yếu tố mang tính bảo vệ hay hỗ trợ, đặc biệt trong các lĩnh vực pháp lý và giáo dục.
Từ "tutelar" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, do nó thuộc về lĩnh vực pháp lý và văn hóa. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như bảo trợ, giám hộ hoặc lãnh đạo. Ngoài ra, từ cũng có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật về quyền trẻ em và chính sách bảo vệ. Sự xuất hiện hạn chế của từ này cho thấy tính chuyên ngành cao của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp