Bản dịch của từ Tuyère trong tiếng Việt
Tuyère

Tuyère (Noun)
The tuyère helps increase the temperature in the smelter furnace.
Tuyère giúp tăng nhiệt độ trong lò luyện kim.
Without a tuyère, the forge would not be able to function properly.
Nếu không có tuyère, lò rèn sẽ không hoạt động đúng cách.
Is the tuyère in the smelter furnace made of durable material?
Tuyère trong lò luyện kim được làm từ vật liệu bền không?
Tuyère là một thuật ngữ kỹ thuật thường được sử dụng trong ngành luyện kim và đúc, chỉ phần ống hoặc lỗ thoát khí trong lò luyện, nơi không khí hoặc khí gas được cung cấp vào để hỗ trợ quá trình cháy hoặc nung nóng. Trong tiếng Anh, từ này được viết là "tuyère" và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể thay đổi đôi chút do phong cách địa phương. Tuyère đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất lò nung.
Tuyère có nguồn gốc từ tiếng Pháp "tuyère", xuất phát từ từ tiếng Latinh "tubea" có nghĩa là "ống". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các ống dẫn không khí vào lò nung, trong bối cảnh luyện kim. Trong thời gian, nó đã phát triển thành một phần quan trọng trong kỹ thuật cơ khí và công nghệ sản xuất, được sử dụng để chỉ các thiết bị phân phối không khí hoặc khí gas trong các hệ thống đốt. Sự phát triển này đã phản ánh sự liên kết giữa cấu trúc vật lý (ống dẫn) và chức năng kỹ thuật của tuyère trong các quy trình hiện đại.
Từ "tuyère" không thường xuyên xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là trong bài thi Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "tuyère" thường được sử dụng để chỉ phần đầu ra của một lò nung hoặc lò phản ứng, nơi không khí hoặc chất lỏng được đưa vào. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỹ thuật cơ khí và hàng không. Tình huống vận dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các nghiên cứu kỹ thuật và các bài báo chuyên ngành.