Bản dịch của từ Tuyère trong tiếng Việt

Tuyère

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tuyère (Noun)

tjˈuɚ
tjˈuɚ
01

Một vòi mà qua đó không khí được đẩy vào lò luyện, lò nung hoặc lò rèn.

A nozzle through which air is forced into a smelter furnace or forge.

Ví dụ

The tuyère helps increase the temperature in the smelter furnace.

Tuyère giúp tăng nhiệt độ trong lò luyện kim.

Without a tuyère, the forge would not be able to function properly.

Nếu không có tuyère, lò rèn sẽ không hoạt động đúng cách.

Is the tuyère in the smelter furnace made of durable material?

Tuyère trong lò luyện kim được làm từ vật liệu bền không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tuyère/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tuyère

Không có idiom phù hợp