Bản dịch của từ Twee trong tiếng Việt

Twee

Adjective

Twee (Adjective)

twi
twi
01

Quá kỳ lạ hoặc bị ảnh hưởng, xinh đẹp hoặc đa cảm.

Excessively or affectedly quaint, pretty, or sentimental.

Ví dụ

The twee decorations at the party were adorable but over-the-top.

Các trang trí dễ thương tại bữa tiệc rất dễ thương nhưng quá mức.

She wore a twee outfit that made her look like a doll.

Cô ấy mặc trang phục dễ thương khiến cô ấy trông giống như một con búp bê.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twee

Không có idiom phù hợp