Bản dịch của từ Twee trong tiếng Việt
Twee

Twee (Adjective)
Quá kỳ lạ hoặc bị ảnh hưởng, xinh đẹp hoặc đa cảm.
Excessively or affectedly quaint, pretty, or sentimental.
The twee decorations at the party were adorable but over-the-top.
Các trang trí dễ thương tại bữa tiệc rất dễ thương nhưng quá mức.
She wore a twee outfit that made her look like a doll.
Cô ấy mặc trang phục dễ thương khiến cô ấy trông giống như một con búp bê.
The twee atmosphere of the cafe attracted many young couples.
Bầu không khí dễ thương của quán cà phê thu hút nhiều cặp đôi trẻ.
Twee là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ những điều dễ thương, ngọt ngào nhưng có phần giả tạo hoặc thái quá. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan, nghĩa là "hai". Ở Anh, twee thường mang sắc thái châm biếm, trong khi ở Mỹ, nó thường chỉ sự đáng yêu một cách tích cực. Tuy nhiên, sự khác biệt này có thể không rõ ràng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Twee xuất phát từ từ "twice" trong tiếng Anh cổ, chỉ sự lặp lại hay nhấn mạnh. Nguồn gốc từ này được gắn với ý nghĩa hài hước và dựa trên sự nhại lại, phản ánh trong cách diễn đạt. Trong tiếng Anh hiện đại, "twee" được sử dụng để chỉ những thứ mang phong cách quá mức dễ thương, ngọt ngào, và hay mang tính na ná, thường có phần giả tạo. Chính sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "twee" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường mang tính trang trọng hơn. Trong khi đó, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc trong văn hóa đại chúng để miêu tả những thứ dễ thương hoặc ngốc nghếch một cách thái quá, thường liên quan đến nghệ thuật, thời trang hoặc thiết kế. Sự xuất hiện của "twee" trong các bối cảnh không chính thức và nghệ thuật cho thấy tính chất mô tả và cảm xúc của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp