Bản dịch của từ Twinkly trong tiếng Việt

Twinkly

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twinkly (Adjective)

twˈɪŋkəlˌi
twˈɪŋkəlˌi
01

Tỏa sáng với ánh sáng lấp lánh và lấp lánh.

Shining with a light that glitters and twinkles.

Ví dụ

The twinkly lights decorated the community center for the holiday event.

Những ánh đèn lấp lánh trang trí trung tâm cộng đồng cho sự kiện lễ hội.

The twinkly stars in the sky did not appear last night.

Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đã không xuất hiện tối qua.

Are the twinkly lights on the tree bright enough for the party?

Những ánh đèn lấp lánh trên cây có đủ sáng cho bữa tiệc không?

Twinkly (Adverb)

twˈɪŋkəlˌi
twˈɪŋkəlˌi
01

Một cách lấp lánh, một cách lấp lánh.

In a twinkling manner with a twinkle.

Ví dụ

The stars twinkly lit up the night sky during the festival.

Các ngôi sao sáng lấp lánh lên bầu trời đêm trong lễ hội.

She did not twinkly smile at the camera during the interview.

Cô ấy không mỉm cười lấp lánh về phía máy ảnh trong cuộc phỏng vấn.

Did the lights twinkly brighten the party atmosphere last night?

Ánh đèn có làm không khí bữa tiệc sáng lấp lánh tối qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twinkly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twinkly

Không có idiom phù hợp