Bản dịch của từ Twinkly trong tiếng Việt
Twinkly

Twinkly (Adjective)
The twinkly lights decorated the community center for the holiday event.
Những ánh đèn lấp lánh trang trí trung tâm cộng đồng cho sự kiện lễ hội.
The twinkly stars in the sky did not appear last night.
Những ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đã không xuất hiện tối qua.
Are the twinkly lights on the tree bright enough for the party?
Những ánh đèn lấp lánh trên cây có đủ sáng cho bữa tiệc không?
Twinkly (Adverb)
The stars twinkly lit up the night sky during the festival.
Các ngôi sao sáng lấp lánh lên bầu trời đêm trong lễ hội.
She did not twinkly smile at the camera during the interview.
Cô ấy không mỉm cười lấp lánh về phía máy ảnh trong cuộc phỏng vấn.
Did the lights twinkly brighten the party atmosphere last night?
Ánh đèn có làm không khí bữa tiệc sáng lấp lánh tối qua không?
Họ từ
"Twinkly" là một tính từ trong tiếng Anh, thường mô tả sự lấp lánh, chợt hiện ra một cách ngắn ngủi hoặc có vẻ vui tươi, nhẹ nhàng. Như một từ miêu tả, nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến ánh sáng hoặc cảm xúc tích cực. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; cả hai đều phát âm gần giống nhau với trọng âm vào âm tiết đầu tiên. "Twinkly" thường được sử dụng để miêu tả ánh sáng của các vì sao hoặc đồ vật phát sáng, tạo cảm giác ấm áp và huyền bí.
Từ "twinkly" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "twinkle", có nguồn gốc từ tiếng Trung gian và tiếng Đức cổ "twinklen", nghĩa là "nhấp nháy" hoặc "lấp lánh". Căn nguyên của nó có thể được truy nguyên từ gốc Latin "tinctus", nghĩa là "được nhuộm màu" hoặc "tô điểm". Sự phát triển của từ này từ việc mô tả ánh sáng nhấp nháy đã dẫn đến nghĩa hiện tại, chỉ sự lấp lánh và tỏa sáng nhẹ nhàng, thường liên quan đến bầu không khí vui tươi, mơ mộng.
Từ "twinkly" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan tới mô tả hình ảnh hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh khác, "twinkly" thường được sử dụng để mô tả ánh sáng lấp lánh, như ánh sao hoặc đèn trang trí, trong văn chương, âm nhạc, và diễn đạt cảm xúc lạc quan. Từ này thường liên quan đến sự tươi vui và sự kỳ diệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp