Bản dịch của từ Twinkling trong tiếng Việt
Twinkling
Twinkling (Adjective)
Lấp lánh không ngừng.
The twinkling lights at the party created a magical atmosphere.
Ánh sáng lấp lánh tại buổi tiệc tạo ra một bầu không khí kỳ diệu.
Her twinkling eyes showed her excitement for the upcoming event.
Đôi mắt lấp lánh của cô ấy thể hiện sự hào hứng cho sự kiện sắp tới.
The twinkling decorations in the room added charm to the social gathering.
Những trang trí lấp lánh trong phòng thêm phần quyến rũ cho buổi tụ tập xã hội.
Twinkling (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của lấp lánh.
Present participle and gerund of twinkle.
She caught him twinkling at her during the party.
Cô ấy bắt gặp anh ấy nháy mắt về phía cô ấy trong buổi tiệc.
Twinkling his eyes, he signaled his friend to come over.
Nháy mắt, anh ấy ra dấu cho bạn của mình đến gần.
The children were twinkling with excitement at the carnival.
Những đứa trẻ rất phấn khích trong lễ hội.
Họ từ
"Twinkling" là một tính từ và danh từ được dùng để mô tả hiện tượng ánh sáng nhấp nháy hoặc lấp lánh, thường liên quan đến sao hoặc các nguồn sáng khác. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "twinkling" có thể xuất hiện trong các bài thơ, văn học hoặc mô tả thiên nhiên, tạo nên hình ảnh sống động và gợi cảm xúc.
Từ "twinkling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "twinkle", có nguồn gốc từ tiếng Old English "twinclian", có nghĩa là "nhấp nháy". Gốc từ này có liên quan đến biến thể tiếng Đức cổ "zwinkeln", chỉ hành động nháy mắt. "Twinkling" mang ý nghĩa ánh sáng lấp lánh, thường được sử dụng để mô tả ánh sáng của các ngôi sao, gợi lên hình ảnh mờ ảo và thanh thoát. Sự kết hợp giữa âm thanh và hình ảnh trong từ này phản ánh cảm xúc và sự kỳ diệu của thiên nhiên.
Từ "twinkling" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, khi mô tả ánh sáng hoặc vẻ đẹp. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả ánh sáng lấp lánh của các vật thể như sao hay đèn, trong nghệ thuật và văn chương để tạo cảm xúc thơ mộng. Từ "twinkling" cũng có thể được liên kết với sự hân hoan hoặc tinh nghịch trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp