Bản dịch của từ Twinkle trong tiếng Việt

Twinkle

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twinkle (Verb)

01

Của một ngôi sao hoặc ánh sáng, tỏa sáng với ánh sáng có độ sáng thay đổi nhiều lần.

Of a star or light shine with a gleam that varies repeatedly in brightness.

Ví dụ

The stars twinkle brightly during the social event in Central Park.

Các ngôi sao lấp lánh sáng trong sự kiện xã hội tại Central Park.

The lights do not twinkle at the community gathering last night.

Ánh đèn không lấp lánh tại buổi gặp gỡ cộng đồng tối qua.

Do the fairy lights twinkle at the festival in downtown?

Có phải những ánh đèn trang trí lấp lánh tại lễ hội ở trung tâm không?

Twinkle (Noun)

01

Một ánh sáng lấp lánh hoặc tia sáng.

A sparkling light or gleam.

Ví dụ

The stars twinkle brightly during the summer night sky.

Những ngôi sao lấp lánh sáng trong bầu trời đêm mùa hè.

The city lights do not twinkle like stars in the countryside.

Ánh đèn thành phố không lấp lánh như những ngôi sao ở nông thôn.

Do the holiday lights twinkle in your neighborhood this year?

Ánh đèn lễ hội có lấp lánh trong khu phố của bạn năm nay không?

Kết hợp từ của Twinkle (Noun)

CollocationVí dụ

Wicked twinkle

Ánh sáng độc đáo

Her wicked twinkle hinted mischief during the debate.

Ánh sáng ác ý của cô ấy gợi ý điều độc ác trong cuộc tranh luận.

Amused twinkle

Tỏ ra hài hước

She looked at him with an amused twinkle in her eyes.

Cô ấy nhìn anh ta với ánh sáng vui vẻ trong mắt mình.

Slight twinkle

Ánh sáng nhỏ nhặt

Her eyes had a slight twinkle during the interview.

Đôi mắt của cô ấy nhấp nháy một cách nhẹ nhàng trong buổi phỏng vấn.

Mischievous twinkle

Nụ cười lưu loát

Her mischievous twinkle caught the attention of the audience.

Ánh sáng lanh lợi của cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twinkle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] My hometown is not heavily polluted like some metropolitan areas, so the sky is quite clear with stars on a blackish background [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Twinkle

Không có idiom phù hợp