Bản dịch của từ Twinkle trong tiếng Việt
Twinkle
Twinkle (Verb)
Của một ngôi sao hoặc ánh sáng, tỏa sáng với ánh sáng có độ sáng thay đổi nhiều lần.
Of a star or light shine with a gleam that varies repeatedly in brightness.
The stars twinkle brightly during the social event in Central Park.
Các ngôi sao lấp lánh sáng trong sự kiện xã hội tại Central Park.
The lights do not twinkle at the community gathering last night.
Ánh đèn không lấp lánh tại buổi gặp gỡ cộng đồng tối qua.
Do the fairy lights twinkle at the festival in downtown?
Có phải những ánh đèn trang trí lấp lánh tại lễ hội ở trung tâm không?
Twinkle (Noun)
The stars twinkle brightly during the summer night sky.
Những ngôi sao lấp lánh sáng trong bầu trời đêm mùa hè.
The city lights do not twinkle like stars in the countryside.
Ánh đèn thành phố không lấp lánh như những ngôi sao ở nông thôn.
Do the holiday lights twinkle in your neighborhood this year?
Ánh đèn lễ hội có lấp lánh trong khu phố của bạn năm nay không?
Kết hợp từ của Twinkle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wicked twinkle Ánh sáng độc đáo | Her wicked twinkle hinted mischief during the debate. Ánh sáng ác ý của cô ấy gợi ý điều độc ác trong cuộc tranh luận. |
Amused twinkle Tỏ ra hài hước | She looked at him with an amused twinkle in her eyes. Cô ấy nhìn anh ta với ánh sáng vui vẻ trong mắt mình. |
Slight twinkle Ánh sáng nhỏ nhặt | Her eyes had a slight twinkle during the interview. Đôi mắt của cô ấy nhấp nháy một cách nhẹ nhàng trong buổi phỏng vấn. |
Mischievous twinkle Nụ cười lưu loát | Her mischievous twinkle caught the attention of the audience. Ánh sáng lanh lợi của cô ấy thu hút sự chú ý của khán giả. |
Họ từ
"Twirinkle" là một từ tiếng Anh mô tả hiện tượng ánh sáng lấp lánh, thường được sử dụng để chỉ ánh sáng từ các ngôi sao hoặc ánh sáng phản chiếu từ bề mặt nước. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về hình thức viết, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau, với người Anh (British English) thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ (American English). Ngoài ra, từ "twinkle" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ, nghĩa là biểu hiện cảm xúc vui vẻ hoặc hạnh phúc.
Từ "twinkle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twinklan", có nghĩa là "lấp lánh" hoặc "nhấp nháy", và xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ "zwinkalan". Rễ từ này bắt nguồn từ từ gốc tiếng Latinh "twinclāre", mang nghĩa là "làm cho nhấp nháy". Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ sự động lòng và lập thể ánh sáng, liên quan đến những yếu tố ánh sáng lấp lánh, như các vì sao trên bầu trời đêm.
Từ "twinkle" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, tuy nhiên nó có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến mô tả ánh sáng hoặc cảm xúc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống miêu tả, như miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên hoặc cảm xúc hạnh phúc. Ngoài ra, "twinkle" thường được dùng trong văn học, thơ ca và văn hóa đại chúng để thể hiện sự lấp lánh, thu hút sự chú ý hoặc biểu thị điều gì đó dễ thương và thần bí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp