Bản dịch của từ Twittering trong tiếng Việt

Twittering

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twittering (Noun)

twˈɪtɚɨŋ
twˈɪtɚɨŋ
01

Sự tạo ra một chuỗi âm thanh rung nhẹ.

The making of a succession of light tremulous sounds.

Ví dụ

The twittering of birds brightened the morning at Central Park.

Tiếng hót líu lo của những chú chim làm sáng bừng buổi sáng ở Central Park.

The twittering of the birds did not disturb the meeting.

Tiếng hót líu lo của những chú chim không làm phiền cuộc họp.

Is the twittering of the birds calming for city dwellers?

Tiếng hót líu lo của những chú chim có làm dịu tâm hồn cư dân thành phố không?

Twittering (Adjective)

twˈɪtɚɨŋ
twˈɪtɚɨŋ
01

Tạo ra âm thanh rung nhẹ.

Producing a light tremulous sound.

Ví dụ

The twittering birds outside my window woke me up early today.

Những chú chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi dậy sớm.

The twittering noise from the crowd was not very distracting.

Âm thanh líu lo từ đám đông không gây phân tâm nhiều.

Is the twittering sound coming from the park or the garden?

Âm thanh líu lo đến từ công viên hay vườn hoa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twittering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] To illustrate, Facebook and have played a crucial role in raising awareness about social injustices and mobilizing movements such as #MeToo and Black Lives Matter [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] The increasing prevalence of social media platforms like Facebook and has led to a shift in the way people communicate, with face-to-face contact being replaced in many aspects of everyday life [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Twittering

Không có idiom phù hợp