Bản dịch của từ Twittering trong tiếng Việt
Twittering
Twittering (Noun)
Sự tạo ra một chuỗi âm thanh rung nhẹ.
The making of a succession of light tremulous sounds.
The twittering of birds brightened the morning at Central Park.
Tiếng hót líu lo của những chú chim làm sáng bừng buổi sáng ở Central Park.
The twittering of the birds did not disturb the meeting.
Tiếng hót líu lo của những chú chim không làm phiền cuộc họp.
Is the twittering of the birds calming for city dwellers?
Tiếng hót líu lo của những chú chim có làm dịu tâm hồn cư dân thành phố không?
Twittering (Adjective)
The twittering birds outside my window woke me up early today.
Những chú chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ đã đánh thức tôi dậy sớm.
The twittering noise from the crowd was not very distracting.
Âm thanh líu lo từ đám đông không gây phân tâm nhiều.
Is the twittering sound coming from the park or the garden?
Âm thanh líu lo đến từ công viên hay vườn hoa?
Họ từ
Từ "twittering" được hiểu là hành động phát ra âm thanh nhỏ, lặp đi lặp lại, thường liên quan đến chim chóc hoặc người nói năng vui vẻ, hời hợt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ việc sử dụng nền tảng mạng xã hội Twitter, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm thanh của chim hơn. Cả hai cách sử dụng đều có thể ám chỉ việc giao tiếp không sâu sắc hoặc lan man, mang tính chất giải trí.
Từ "twittering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "twitter", xuất phát từ tiếng Trung cổ "twit" có nghĩa là "các âm thanh ngắn, nhẹ nhàng". Nguyên thủy, từ này được sử dụng để mô tả âm thanh của những con chim hót líu lo, phản ánh một hoạt động giao tiếp vui tươi và nhanh chóng. Ngày nay, "twittering" không chỉ mô tả âm thanh của chim mà còn ám chỉ việc giao tiếp trực tuyến ngắn gọn, như trên nền tảng mạng xã hội Twitter, thể hiện sự tương tác tức thời.
Từ "twittering" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc viết và nói. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để miêu tả âm thanh nhẹ nhàng, lanh lảnh của chim hoặc để chỉ việc trao đổi thông tin ngắn gọn trên nền tảng truyền thông xã hội như Twitter. Ngoài ra, nó cũng có thể dùng trong mô tả những cuộc trò chuyện không quan trọng hoặc những lời bàn luận vặt vãnh.