Bản dịch của từ Two-channel trong tiếng Việt
Two-channel

Two-channel (Adjective)
The two-channel communication system improved our social interactions significantly.
Hệ thống giao tiếp hai kênh đã cải thiện đáng kể các tương tác xã hội của chúng tôi.
Many people do not prefer a two-channel approach in social media.
Nhiều người không thích cách tiếp cận hai kênh trên mạng xã hội.
Is the two-channel system effective for community engagement events?
Hệ thống hai kênh có hiệu quả cho các sự kiện gắn kết cộng đồng không?
Two-channel (Noun)
The two-channel approach improved communication in our community meetings.
Phương pháp hai kênh đã cải thiện giao tiếp trong các cuộc họp cộng đồng.
The two-channel system did not work effectively for our social events.
Hệ thống hai kênh không hoạt động hiệu quả cho các sự kiện xã hội của chúng tôi.
How can the two-channel method enhance our social interactions?
Làm thế nào phương pháp hai kênh có thể nâng cao tương tác xã hội của chúng ta?
"Two-channel" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh và truyền thông, chỉ hệ thống hoặc phương thức sử dụng hai kênh để truyền tải hoặc xử lý tín hiệu. Trong tiếng Anh, phiên bản "two-channel" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc nghe. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với "two-channel" thường phổ biến hơn trong các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành tại các quốc gia nói tiếng Anh.
Từ "two-channel" được hình thành từ các yếu tố "two" và "channel" trong tiếng Anh. "Two" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "twa", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *twē, có nghĩa là số hai. "Channel" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "canal", và trước đó là tiếng Latinh "canalis", có nghĩa là rãnh hoặc ống dẫn. Sự kết hợp này thể hiện khái niệm hai kênh riêng biệt, thường được sử dụng trong công nghệ âm thanh hoặc truyền thông để mô tả hệ thống chia thông tin, liên hệ mật thiết với vai trò phân tách và truyền tải tín hiệu.
Từ "two-channel" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, liên quan đến các chủ đề công nghệ hoặc truyền thông. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hệ thống âm thanh hoặc truyền tải thông tin, nhấn mạnh tính đồng nhất và tương tác giữa hai kênh. Ngoài ra, "two-channel" còn xuất hiện trong lĩnh vực thiết kế kỹ thuật và nghiên cứu điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp