Bản dịch của từ Two-channel trong tiếng Việt

Two-channel

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-channel (Adjective)

twˈɑʃənəl
twˈɑʃənəl
01

Liên quan đến hoặc sử dụng hai kênh riêng biệt.

Relating to or using two separate channels.

Ví dụ

The two-channel communication system improved our social interactions significantly.

Hệ thống giao tiếp hai kênh đã cải thiện đáng kể các tương tác xã hội của chúng tôi.

Many people do not prefer a two-channel approach in social media.

Nhiều người không thích cách tiếp cận hai kênh trên mạng xã hội.

Is the two-channel system effective for community engagement events?

Hệ thống hai kênh có hiệu quả cho các sự kiện gắn kết cộng đồng không?

Two-channel (Noun)

twˈɑʃənəl
twˈɑʃənəl
01

Một hệ thống hoặc phương pháp sử dụng hai kênh riêng biệt.

A system or method using two separate channels.

Ví dụ

The two-channel approach improved communication in our community meetings.

Phương pháp hai kênh đã cải thiện giao tiếp trong các cuộc họp cộng đồng.

The two-channel system did not work effectively for our social events.

Hệ thống hai kênh không hoạt động hiệu quả cho các sự kiện xã hội của chúng tôi.

How can the two-channel method enhance our social interactions?

Làm thế nào phương pháp hai kênh có thể nâng cao tương tác xã hội của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-channel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-channel

Không có idiom phù hợp