Bản dịch của từ Two-edged trong tiếng Việt

Two-edged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-edged (Adjective)

tˈu ˈɛdʒd
tˈu ˈɛdʒd
01

Hai lưỡi.

Doubleedged.

Ví dụ

Her two-edged comments could be both amusing and hurtful.

Những lời bình luận hai mặt của cô ấy có thể vừa hài hước vừa đau lòng.

The comedian's jokes were two-edged, making the audience laugh and think.

Những câu đùa của diễn viên hài là hai mặt, khiến khán giả cười và suy nghĩ.

The novel's characters had two-edged personalities, keeping readers intrigued.

Nhân vật trong tiểu thuyết có tính cách hai mặt, khiến người đọc luôn tò mò.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-edged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-edged

A two-edged sword

ə tˈu-ˈɛdʒd sˈɔɹd

Con dao hai lưỡi

Something that offers both a good and bad consequence.

Social media can be a two-edged sword for spreading information.

Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi để lan truyền thông tin.

Thành ngữ cùng nghĩa: a double edged sword...