Bản dịch của từ Two-edged trong tiếng Việt
Two-edged

Two-edged (Adjective)
Hai lưỡi.
Doubleedged.
Her two-edged comments could be both amusing and hurtful.
Những lời bình luận hai mặt của cô ấy có thể vừa hài hước vừa đau lòng.
The comedian's jokes were two-edged, making the audience laugh and think.
Những câu đùa của diễn viên hài là hai mặt, khiến khán giả cười và suy nghĩ.
The novel's characters had two-edged personalities, keeping readers intrigued.
Nhân vật trong tiểu thuyết có tính cách hai mặt, khiến người đọc luôn tò mò.
Từ "two-edged" chỉ một vật hoặc khía cạnh có hai mặt, thường được dùng để mô tả một tình huống hoặc đặc điểm vừa có lợi vừa có hại. Trong tiếng Anh, "two-edged" được sử dụng phổ biến trong cả British và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàn lâm hoặc triết lý, thuật ngữ này thường mang ý nghĩa sâu sắc hơn, nhấn mạnh sự phức tạp của các quyết định hoặc hành động có thể dẫn đến cả kết quả tích cực và tiêu cực.
Từ "two-edged" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "duplex acies", nghĩa là "lưỡi kép". Được sử dụng từ thế kỷ 16, từ này mô tả một vật có hai lưỡi sắc bén, thường liên quan đến đao hoặc kiếm. Trong ngữ cảnh hiện đại, "two-edged" thường ám chỉ những ý tưởng hoặc hành động có thể mang lại lợi ích cũng như rủi ro, phản ánh sự đa chiều trong các quyết định hay kết quả.
Từ "two-edged" (hai lưỡi) xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng viết và nói khi bàn về các vấn đề mang tính chất phê phán hoặc phân tích. Trong văn hóa và ngữ cảnh thường ngày, "two-edged" thường được sử dụng để mô tả những tình huống, ý tưởng hoặc quyết định có cả mặt tích cực và tiêu cực. Ví dụ, một chính sách có thể đem lại lợi ích nhưng cũng có thể gây hại, thể hiện tính chất hai lưỡi trong các tranh luận xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Two-edged
A two-edged sword
Con dao hai lưỡi
Something that offers both a good and bad consequence.
Social media can be a two-edged sword for spreading information.
Mạng xã hội có thể là một thanh gươm hai lưỡi để lan truyền thông tin.
Thành ngữ cùng nghĩa: a double edged sword...