Bản dịch của từ Two-seater trong tiếng Việt

Two-seater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-seater (Noun)

tˈu sˈitəɹ
tˈu sˈitəɹ
01

Một chiếc xe hoặc một món đồ nội thất có chỗ ngồi cho hai người.

A vehicle or piece of furniture with seating for two people.

Ví dụ

The two-seater sofa in the living room is very comfortable.

Chiếc sofa hai chỗ ngồi trong phòng khách rất thoải mái.

The restaurant does not have a two-seater table available tonight.

Nhà hàng không có bàn hai chỗ ngồi nào trống tối nay.

Is that a two-seater car parked outside?

Có phải đó là chiếc xe hai chỗ ngồi đậu bên ngoài không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-seater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-seater

Không có idiom phù hợp