Bản dịch của từ Two-seater trong tiếng Việt
Two-seater

Two-seater (Noun)
The two-seater sofa in the living room is very comfortable.
Chiếc sofa hai chỗ ngồi trong phòng khách rất thoải mái.
The restaurant does not have a two-seater table available tonight.
Nhà hàng không có bàn hai chỗ ngồi nào trống tối nay.
Is that a two-seater car parked outside?
Có phải đó là chiếc xe hai chỗ ngồi đậu bên ngoài không?
Họ từ
Từ "two-seater" có nghĩa là một chiếc xe, ghế hoặc thiết bị nào đó chỉ có chỗ ngồi cho hai người. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao thông, "two-seater" thường được dùng để chỉ xe hơi thể thao hoặc xe thể thao nhỏ, trong khi ở một số ngữ cảnh khác, nó có thể dùng để mô tả ghế sofa hay chỗ ngồi công cộng.
Từ "two-seater" được hình thành từ hai phần: "two" có nguồn gốc từ tiếng Latin "duo", mang nghĩa là hai, và "seater", xuất phát từ động từ "seat", từ tiếng Latin "sedere", nghĩa là ngồi. Kết hợp lại, "two-seater" đề cập đến một chiếc ghế hoặc phương tiện có thể chứa hai người. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự tiện lợi và tính năng động trong thiết kế giao thông, đặc biệt là trong ô tô hoặc đồ nội thất, đáp ứng nhu cầu di chuyển cùng nhau.
Từ "two-seater" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả phương tiện giao thông hoặc các tiện ích liên quan đến xe hơi, nơi yêu cầu mô tả số lượng chỗ ngồi. Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực mua bán xe, trong các thảo luận về thiết kế nội thất ô tô hoặc khi người tiêu dùng lựa chọn các loại xe cho gia đình hoặc cá nhân. Sự phổ biến của từ này cho thấy tầm quan trọng của việc phân loại phương tiện theo số lượng chỗ ngồi trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp