Bản dịch của từ Typify trong tiếng Việt
Typify
Typify (Verb)
Hãy là đặc trưng hoặc một ví dụ tiêu biểu của.
Be characteristic or a representative example of.
Her generosity typifies the spirit of the community.
Sự hào phóng của cô ấy là biểu hiện của tinh thần cộng đồng.
The event typified the unity among diverse social groups.
Sự kiện làm cho sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội đa dạng trở nên rõ ràng.
His actions typify the kindness that is valued in society.
Hành động của anh ấy là biểu hiện của lòng tốt mà được đánh giá cao trong xã hội.
Her actions typify generosity and kindness in our community.
Hành động của cô ấy là biểu tượng cho sự rộng lượng và tử tế trong cộng đồng của chúng tôi.
The charity event typifies the spirit of giving in society.
Sự kiện từ thiện là biểu tượng cho tinh thần sẻ chia trong xã hội.
His behavior typifies the values we hold dear.
Hành vi của anh ấy là biểu tượng cho những giá trị mà chúng tôi trân trọng.
Họ từ
Từ "typify" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa đại diện cho một mẫu hình hay đặc trưng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng phổ biến nhưng ngữ cảnh có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, "typify" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả văn hóa hay xã hội, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang tính chuyên môn hơn, thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, với sự nhấn mạnh có thể thay đổi giữa hai biến thể.
Từ "typify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "typus", có nghĩa là "mẫu", "hình mẫu". Từ này được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "typifie". Trong lịch sử, "typify" đã được sử dụng để chỉ hành động đại diện hay biểu trưng cho một mẫu hình nhất định. Ngày nay, nó được sử dụng để diễn tả việc xác định hay mô tả một đặc điểm tiêu biểu nào đó trong một tập hợp rộng hơn, phù hợp với xu hướng biểu thị và phân loại.
Từ "typify" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nghe và nói. Tuy nhiên, nó xuất hiện thường xuyên hơn trong viết và đọc, đặc biệt khi thảo luận về các khái niệm hoặc mẫu hình đặc trưng trong các lĩnh vực như văn học, khoa học xã hội hay nghiên cứu. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự đại diện hay đặc trưng của một nhóm hoặc mẫu nào đó trong nghiên cứu hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp