Bản dịch của từ Typify trong tiếng Việt

Typify

Verb

Typify (Verb)

tˈɪpəfˌɑɪ
tˈɪpəfˌɑɪ
01

Hãy là đặc trưng hoặc một ví dụ tiêu biểu của.

Be characteristic or a representative example of.

Ví dụ

Her generosity typifies the spirit of the community.

Sự hào phóng của cô ấy là biểu hiện của tinh thần cộng đồng.

The event typified the unity among diverse social groups.

Sự kiện làm cho sự đoàn kết giữa các nhóm xã hội đa dạng trở nên rõ ràng.

His actions typify the kindness that is valued in society.

Hành động của anh ấy là biểu hiện của lòng tốt mà được đánh giá cao trong xã hội.

02

Đại diện; tượng trưng.

Represent; symbolize.

Ví dụ

Her actions typify generosity and kindness in our community.

Hành động của cô ấy là biểu tượng cho sự rộng lượng và tử tế trong cộng đồng của chúng tôi.

The charity event typifies the spirit of giving in society.

Sự kiện từ thiện là biểu tượng cho tinh thần sẻ chia trong xã hội.

His behavior typifies the values we hold dear.

Hành vi của anh ấy là biểu tượng cho những giá trị mà chúng tôi trân trọng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Typify cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Typify

Không có idiom phù hợp