Bản dịch của từ Typist trong tiếng Việt
Typist

Typist (Noun)
Người có kỹ năng đánh máy, đặc biệt là người được tuyển dụng cho mục đích này.
A person who is skilled in typing, especially one who is employed for this purpose.
The typist efficiently transcribed the meeting minutes.
Người đánh máy đã chuyển văn bản họp một cách hiệu quả.
The company hired a typist to handle the administrative tasks.
Công ty đã thuê một người đánh máy để xử lý công việc hành chính.
The typist's typing speed impressed everyone in the office.
Tốc độ đánh máy của người đánh máy đã gây ấn tượng cho mọi người trong văn phòng.
Dạng danh từ của Typist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Typist | Typists |
Kết hợp từ của Typist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Touch (usually touch-typist) Kiểu gõ máy không cần nhìn bàn phím | Are you a touch-typist? it's a valuable skill for ielts writing. Bạn có phải là người gõ 10 ngón không? đó là một kỹ năng quý giá cho việc viết ielts. |
Họ từ
Từ "typist" có nghĩa là người sử dụng máy đánh chữ hoặc máy tính để nhập liệu văn bản. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong môi trường văn phòng và các lĩnh vực liên quan đến công nghệ thông tin. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ "typist" nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào kỹ năng đánh máy. Cả hai phiên bản đều không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong ngữ cảnh sử dụng tại các quốc gia khác nhau.
Từ "typist" có nguồn gốc từ động từ Latin "typare", nghĩa là "đánh dấu" hoặc "gõ". "Typare" được chuyển thể qua ngôn ngữ Pháp thành "typiste" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. Ban đầu, "typist" chỉ những người thực hiện công việc đánh máy tài liệu. Sự phát triển công nghệ máy đánh chữ đã làm tăng tính phổ biến của nghề này, khiến từ này giữ nguyên nghĩa cho đến ngày nay, phản ánh sự tiến bộ trong giao tiếp văn phòng.
Từ "typist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, nó thường liên quan đến nghề nghiệp liên quan đến xử lý văn bản và ghi chép thông tin. Trên thực tế, từ này thường được dùng trong các tình huống như mô tả công việc văn phòng, đào tạo nghề hoặc trong các tài liệu hướng dẫn sử dụng thiết bị văn phòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp