Bản dịch của từ U-boat trong tiếng Việt

U-boat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

U-boat (Noun)

ju boʊt
ju boʊt
01

Tàu ngầm đức.

A german submarine.

Ví dụ

The U-boat sank the British ship in 1917 during World War I.

U-boat đã đánh chìm tàu Anh vào năm 1917 trong Thế chiến I.

Many historians do not believe U-boats were effective in the war.

Nhiều sử gia không tin rằng U-boat có hiệu quả trong chiến tranh.

Did the U-boat attacks change naval warfare strategies significantly?

Các cuộc tấn công của U-boat có thay đổi chiến lược hải quân không?

02

Một tàu ngầm đức được sử dụng trong thế chiến thứ nhất và thế chiến thứ hai.

A german submarine used in world war i and world war ii.

Ví dụ

The U-boat sank the ship in the Atlantic Ocean last week.

U-boat đã đánh chìm tàu ở Đại Tây Dương tuần trước.

Many historians do not agree on the U-boat's effectiveness in battles.

Nhiều nhà sử học không đồng ý về hiệu quả của U-boat trong trận chiến.

Did the U-boat cause significant damage during World War II?

U-boat có gây thiệt hại đáng kể trong Thế chiến thứ hai không?

The U-boat was a significant threat to Allied ships during WWII.

Tàu ngầm U-boat là mối đe dọa quan trọng đối với tàu địch trong thế chiến II.

Allied forces had to develop tactics to counter the U-boats.

Lực lượng đồng minh đã phải phát triển chiến thuật để chống lại tàu ngầm U-boat.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/u-boat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with U-boat

Không có idiom phù hợp