Bản dịch của từ Ultrasound trong tiếng Việt
Ultrasound

Ultrasound (Noun)
Âm thanh hoặc các rung động khác có tần số siêu âm, đặc biệt được sử dụng trong chụp ảnh y tế.
Sound or other vibrations having an ultrasonic frequency particularly as used in medical imaging.
Ultrasound is commonly used in prenatal care to monitor fetal development.
Siêu âm thường được sử dụng trong chăm sóc thai nhi để theo dõi sự phát triển của thai nhi.
Some people may feel uncomfortable during ultrasound examinations due to the gel.
Một số người có thể cảm thấy không thoải mái trong quá trình siêu âm do gel.
Is ultrasound technology improving the accuracy of medical diagnoses nowadays?
Công nghệ siêu âm có cải thiện độ chính xác của chẩn đoán y khoa ngày nay không?
Dạng danh từ của Ultrasound (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ultrasound | Ultrasounds |
Họ từ
Siêu âm là một công nghệ sử dụng sóng âm tần số cao để tạo hình ảnh cho các cấu trúc bên trong cơ thể, thường được áp dụng trong y học chẩn đoán. Từ “ultrasound” được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể bị ảnh hưởng bởi âm điệu khu vực. Siêu âm thường được sử dụng để quan sát thai nhi, cũng như trong các nghiên cứu y tế khác.
Từ "ultrasound" xuất phát từ hai thành phần: "ultra-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ultra", nghĩa là "vượt qua" hoặc "siêu", và "sound" từ tiếng Anglo-Saxon "sund", có nghĩa là "âm thanh". Kỹ thuật siêu âm, phát triển vào thế kỷ 20, sử dụng sóng âm thanh có tần số cao hơn ngưỡng nghe của con người để tạo hình ảnh nội tạng. Sự kết hợp này phản ánh chính xác chức năng của siêu âm trong y học, nhằm cung cấp thông tin chi tiết vượt qua khả năng nghe thông thường.
Từ "ultrasound" xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về y tế và công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ kỹ thuật hình ảnh sử dụng sóng siêu âm, thường áp dụng trong chẩn đoán và theo dõi thai kỳ. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng xuất hiện trong nghiên cứu khoa học và kỹ thuật để mô tả các ứng dụng siêu âm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp