Bản dịch của từ Ultrasound trong tiếng Việt
Ultrasound
Ultrasound (Noun)
Âm thanh hoặc các rung động khác có tần số siêu âm, đặc biệt được sử dụng trong chụp ảnh y tế.
Sound or other vibrations having an ultrasonic frequency particularly as used in medical imaging.
Ultrasound is commonly used in prenatal care to monitor fetal development.
Siêu âm thường được sử dụng trong chăm sóc thai nhi để theo dõi sự phát triển của thai nhi.
Some people may feel uncomfortable during ultrasound examinations due to the gel.
Một số người có thể cảm thấy không thoải mái trong quá trình siêu âm do gel.
Is ultrasound technology improving the accuracy of medical diagnoses nowadays?
Công nghệ siêu âm có cải thiện độ chính xác của chẩn đoán y khoa ngày nay không?
Dạng danh từ của Ultrasound (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Ultrasound | Ultrasounds |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp