Bản dịch của từ Ultrasonic trong tiếng Việt

Ultrasonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultrasonic (Adjective)

ˌʌltɹəsˈɑnɪk
ˌʌltɹəsˈɑnɪk
01

Thuộc hoặc liên quan đến sóng âm thanh có tần số cao hơn giới hạn trên của khả năng nghe của con người.

Of or involving sound waves with a frequency above the upper limit of human hearing.

Ví dụ

Ultrasonic devices are used in social distancing monitoring systems.

Thiết bị siêu âm được sử dụng trong hệ thống giám sát giãn cách xã hội.

The ultrasonic alarm went off during the social experiment.

Còi báo siêu âm vang lên trong thí nghiệm xã hội.

The ultrasonic cleaning machine is essential for social hygiene practices.

Máy rửa siêu âm là thiết bị quan trọng cho việc vệ sinh xã hội.

Dạng tính từ của Ultrasonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Ultrasonic

Siêu âm

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultrasonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultrasonic

Không có idiom phù hợp