Bản dịch của từ Ultrasonic trong tiếng Việt
Ultrasonic
Ultrasonic (Adjective)
Ultrasonic devices are used in social distancing monitoring systems.
Thiết bị siêu âm được sử dụng trong hệ thống giám sát giãn cách xã hội.
The ultrasonic alarm went off during the social experiment.
Còi báo siêu âm vang lên trong thí nghiệm xã hội.
The ultrasonic cleaning machine is essential for social hygiene practices.
Máy rửa siêu âm là thiết bị quan trọng cho việc vệ sinh xã hội.
Dạng tính từ của Ultrasonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Ultrasonic Siêu âm | - | - |
Họ từ
Từ "ultrasonic" là một tính từ mô tả âm thanh có tần số cao hơn ngưỡng nghe của tai người, thường là trên 20 kHz. Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, "ultrasonic" được ứng dụng rộng rãi trong y học, công nghiệp và công nghệ thông tin, ví dụ như trong siêu âm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "ultrasonic" với nghĩa và cách viết giống nhau.
Từ "ultrasonic" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "ultra" có nghĩa là "vượt quá" và "sonus" có nghĩa là "âm thanh". Sự kết hợp này chỉ đến các tần số âm thanh vượt quá ngưỡng nghe của con người (trên 20 kHz). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học vào giữa thế kỷ 20, khi nghiên cứu về sóng siêu âm được phát triển, mở ra ứng dụng trong y tế, công nghệ và công nghiệp. Sự phát triển này đã định hình cách mà chúng ta hiểu về âm thanh và tác dụng của các tần số cao trong thực tiễn ngày nay.
Từ "ultrasonic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng của nó trong IELTS có thể không cao nhưng thường xuyên xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả công nghệ hoặc thiết bị siêu âm, chẳng hạn như trong y tế (điện thoại siêu âm) và công nghiệp (cảm biến siêu âm). Trong các lĩnh vực chuyên ngành, từ này cũng được sử dụng để mô tả sóng âm thanh vượt quá tần số nghe của người, thường liên quan đến các ứng dụng kỹ thuật và nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp