Bản dịch của từ Unaccountably trong tiếng Việt
Unaccountably
Unaccountably (Adverb)
Theo cách không thể giải thích hay hiểu được
In a manner that is impossible to explain or understand
He unaccountably disappeared from the social event without a trace.
Anh ta bí ẩn biến mất khỏi sự kiện xã hội mà không để lại dấu vết.
The rumor about her unaccountably spread throughout the social circle.
Tin đồn về cô ấy bí ẩn lan rộng trong vòng xã hội.
Mà không được tính toán; không giải thích được
Without being accounted for; unexplained
The increase in crime rates was unaccountably high last year.
Sự tăng cao về tỷ lệ tội phạm đã cao không thể giải thích được năm ngoái.
Her disappearance remains unaccountably mysterious to this day.
Sự biến mất của cô ấy vẫn còn bí ẩn không thể giải thích được đến ngày nay.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp