Bản dịch của từ Unaccountably trong tiếng Việt

Unaccountably

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unaccountably (Adverb)

ˌʌnəkˈaʊntəbli
ˌʌnəkˈaʊntəbli
01

Theo cách không thể giải thích hay hiểu được.

In a manner that is impossible to explain or understand.

Ví dụ

He unaccountably disappeared from the social event without a trace.

Anh ta bí ẩn biến mất khỏi sự kiện xã hội mà không để lại dấu vết.

The rumor about her unaccountably spread throughout the social circle.

Tin đồn về cô ấy bí ẩn lan rộng trong vòng xã hội.

The sudden change in his behavior was unaccountably odd at the social gathering.

Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ta là một cách kỳ lạ không thể giải thích được tại buổi tụ tập xã hội.

02

Mà không được tính toán; không giải thích được.

Without being accounted for; unexplained.

Ví dụ

The increase in crime rates was unaccountably high last year.

Sự tăng cao về tỷ lệ tội phạm đã cao không thể giải thích được năm ngoái.

Her disappearance remains unaccountably mysterious to this day.

Sự biến mất của cô ấy vẫn còn bí ẩn không thể giải thích được đến ngày nay.

The sudden change in public opinion was unaccountably swift.

Sự thay đổi đột ngột trong ý kiến công cộng đã nhanh không thể giải thích được.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unaccountably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unaccountably

Không có idiom phù hợp