Bản dịch của từ Unadventurous trong tiếng Việt
Unadventurous

Unadventurous (Adjective)
Không đưa ra, lôi kéo hoặc háo hức với những điều mới mẻ hoặc kích thích.
Not offering involving or eager for new or stimulating things.
Many unadventurous people avoid trying new restaurants in their city.
Nhiều người không thích phiêu lưu tránh thử những nhà hàng mới trong thành phố.
She is not unadventurous; she loves exploring different cultures.
Cô ấy không phải là người không thích phiêu lưu; cô ấy thích khám phá các nền văn hóa khác nhau.
Are unadventurous individuals less likely to join social events?
Liệu những người không thích phiêu lưu có ít khả năng tham gia các sự kiện xã hội hơn không?
Từ "unadventurous" mang nghĩa là thiếu sự phiêu lưu, không ưa mạo hiểm hay trải nghiệm mới. Từ này thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc hành vi bảo thủ, không thích sự đổi mới. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unadventurous" viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng từ này; người Anh có xu hướng nhấn mạnh tính bảo thủ hơn, trong khi người Mỹ có thể sử dụng nó để chỉ sự thông thường hoặc ít đổi mới trong lối sống.
Từ "unadventurous" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là "không", và từ "adventurous" được hình thành từ tiếng Pháp cổ "aventureux", bắt nguồn từ tiếng Latinh "adventurus", có nghĩa là "sự đến". Nguyên thủy, từ này đề cập đến tính cách sẵn sàng đối mặt với thử thách và mạo hiểm. Ngày nay, "unadventurous" chỉ những người hoặc những hành động thiếu ý chí khám phá, thể hiện sự bảo thủ và thiếu tính sáng tạo trong tư duy và hành động.
Từ "unadventurous" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh bài thi Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả tính cách hoặc sở thích của cá nhân, nhưng tần suất tương đối thấp. Ngoài ra, "unadventurous" thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả những trải nghiệm thiếu mạo hiểm hoặc người có xu hướng ngại đổi mới, như trong các cuộc thảo luận về du lịch hoặc sở thích cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp