Bản dịch của từ Unalike trong tiếng Việt

Unalike

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unalike (Adjective)

ʌnəlˈaɪk
ʌnəlˈaɪk
01

(của hai đối tượng trở lên) khác nhau; không giống nhau.

Of two or more subjects differing from each other not similar.

Ví dụ

People in different cultures are often unalike in their traditions.

Người ở các nền văn hóa khác nhau thường không giống nhau về truyền thống.

They are not unalike; both share similar values and beliefs.

Họ không khác nhau; cả hai đều chia sẻ giá trị và niềm tin tương tự.

Are the lifestyles of urban and rural residents really unalike?

Lối sống của cư dân thành phố và nông thôn có thực sự khác nhau không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unalike/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unalike

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.