Bản dịch của từ Unalike trong tiếng Việt
Unalike

Unalike (Adjective)
People in different cultures are often unalike in their traditions.
Người ở các nền văn hóa khác nhau thường không giống nhau về truyền thống.
They are not unalike; both share similar values and beliefs.
Họ không khác nhau; cả hai đều chia sẻ giá trị và niềm tin tương tự.
Are the lifestyles of urban and rural residents really unalike?
Lối sống của cư dân thành phố và nông thôn có thực sự khác nhau không?
Từ "unalike" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "không giống nhau" hoặc "khác nhau". Từ này được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ "unalike" thường được sử dụng trong văn viết, nhưng không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong khi đó, trong tiếng Anh Mỹ (American English), "unalike" ít được sử dụng hơn so với từ "different". Do đó, sự khác biệt chính nằm ở mức độ phổ biến và sự ưu tiên trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "unalike" xuất phát từ tiền tố "un-" (không) và từ "alike" có nguồn gốc từ tiếng Middle English "alike", bắt nguồn từ tiếng Old English "gelīc", có nghĩa là "giống nhau". "Alike" lại có liên quan đến tiếng Proto-Germanic *gēlikaz. Sự kết hợp này tạo ra nghĩa "không giống nhau", phản ánh chính xác khái niệm phân biệt và đối lập. Ý nghĩa của từ hiện nay chủ yếu được sử dụng để chỉ sự khác biệt giữa các đối tượng hoặc nhóm.
Từ "unalike" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ rõ sự khác biệt giữa các khái niệm hoặc đối tượng. Trong các tình huống thông dụng, "unalike" có thể được tìm thấy trong các bài viết phân tích, thảo luận hoặc khi so sánh các nghiên cứu khoa học. Tuy nhiên, từ này thường bị thay thế bởi các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "different" hoặc "unlike".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp