Bản dịch của từ Unapologetically trong tiếng Việt
Unapologetically
Adverb
Unapologetically (Adverb)
ˌʌnəpˌɑlədʒˈɛtɨkli
ˌʌnəpˌɑlədʒˈɛtɨkli
Ví dụ
She unapologetically expressed her opinions on social media.
Cô ấy biểu hiện quan điểm của mình trên mạng xã hội một cách không hối tiếc.
He unapologetically stood up for social justice causes in his community.
Anh ấy kiên quyết ủng hộ các nguyên tắc công bằng xã hội trong cộng đồng của mình mà không hối tiếc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unapologetically
Không có idiom phù hợp