Bản dịch của từ Unappreciative trong tiếng Việt
Unappreciative

Unappreciative (Adjective)
Không hoàn toàn hiểu, nhận ra hoặc đánh giá một cái gì đó.
Not fully understanding, recognizing, or valuing something.
Her unappreciative attitude towards his efforts hurt his feelings.
Thái độ không biết ơn của cô ấy đối với những nỗ lực của anh ấy làm tổn thương tình cảm của anh ấy.
The unappreciative comments on the community project were demotivating.
Những bình luận không biết ơn về dự án cộng đồng làm mất hứng thú.
Being unappreciative of volunteers' help can discourage future assistance.
Không biết ơn sự giúp đỡ của tình nguyện viên có thể làm mất lòng giúp đỡ trong tương lai.
Họ từ
Từ "unappreciative" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để mô tả trạng thái không biết trân trọng hoặc không đánh giá cao giá trị, công lao của người khác hoặc những điều xung quanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai phương ngữ, nhưng hình thức viết và nghĩa không thay đổi. "Unappreciative" thường được sử dụng trong bối cảnh người nhận không cảm kích đối với sự giúp đỡ, chăm sóc hay nỗ lực của người khác.
Từ "unappreciative" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" diễn tả sự phủ định và từ "appreciative", bắt nguồn từ tiếng Latinh "appretiare", có nghĩa là đánh giá hoặc cảm kích. "Appretiare" cấu thành từ "ad-" (thêm vào) và "pretium" (giá trị). Lịch sử từ này phản ánh sự thiếu thốn trong việc công nhận giá trị hoặc sự đóng góp của người khác. Ý nghĩa hiện tại của từ "unappreciative" nhấn mạnh sự thiếu cảm kích và đánh giá, phù hợp với gốc từ của nó.
Từ "unappreciative" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về sự thiếu thấu hiểu hoặc công nhận giá trị của một điều gì đó, chẳng hạn như trong các tình huống kinh doanh hay quan hệ cá nhân, khi một người không đánh giá cao nỗ lực hay đóng góp của người khác. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự phê phán xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp