Bản dịch của từ Valuing trong tiếng Việt
Valuing
Valuing (Verb)
Many people are valuing community support during difficult times like COVID-19.
Nhiều người đang coi trọng sự hỗ trợ cộng đồng trong thời gian khó khăn như COVID-19.
They are not valuing mental health in their social interactions.
Họ không coi trọng sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội.
Are schools valuing diversity in their social programs effectively?
Các trường học có đang coi trọng sự đa dạng trong các chương trình xã hội không?
Dạng động từ của Valuing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Value |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Valued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Valued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Values |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Valuing |
Valuing (Noun Uncountable)
Chất lượng của việc coi một cái gì đó là quan trọng.
The quality of considering something to be important.
Valuing community support is essential for social development in cities.
Giá trị của sự hỗ trợ cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố.
Valuing diversity in society helps create a more inclusive environment.
Giá trị của sự đa dạng trong xã hội giúp tạo ra một môi trường bao gồm hơn.
Is valuing education important for social progress in Vietnam?
Giá trị của giáo dục có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội ở Việt Nam không?
Họ từ
"Valuing" là động từ diễn tả hành động đánh giá giá trị của một đối tượng, thường áp dụng trong lĩnh vực kinh tế, tài chính và tâm lý học. Trong tiếng Anh, "valuing" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh hơn vào giá trị xã hội, còn tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào giá trị thương mại.
Từ "valuing" xuất phát từ gốc Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động đánh giá, ước lượng giá trị của một đối tượng, một khái niệm hay một người. Trong ngữ cảnh hiện đại, "valuing" không chỉ liên quan đến khía cạnh kinh tế mà còn bao hàm các yếu tố như giá trị đạo đức, xã hội và cá nhân, phản ánh ý nghĩa sâu sắc về nhận thức và tôn trọng giá trị của các đối tượng khác nhau trong cuộc sống.
Từ "valuing" xuất hiện phổ biến trong các ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện quan điểm về giá trị hoặc sự quan trọng của một khía cạnh nào đó. Trong Listening và Reading, "valuing" thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế hoặc xã hội, nơi việc đánh giá giá trị là cần thiết. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận, nghiên cứu và các bài viết khoa học liên quan đến đánh giá và định lượng giá trị của các đối tượng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp