Bản dịch của từ Valuing trong tiếng Việt

Valuing

Verb Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Valuing (Verb)

vˈæljuɪŋ
vˈæljuɪŋ
01

Coi cái gì đó là quan trọng.

To consider something to be important.

Ví dụ

Many people are valuing community support during difficult times like COVID-19.

Nhiều người đang coi trọng sự hỗ trợ cộng đồng trong thời gian khó khăn như COVID-19.

They are not valuing mental health in their social interactions.

Họ không coi trọng sức khỏe tâm thần trong các tương tác xã hội.

Are schools valuing diversity in their social programs effectively?

Các trường học có đang coi trọng sự đa dạng trong các chương trình xã hội không?

Dạng động từ của Valuing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Value

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Valued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Valued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Values

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Valuing

Valuing (Noun Uncountable)

vˈæljuɪŋ
vˈæljuɪŋ
01

Chất lượng của việc coi một cái gì đó là quan trọng.

The quality of considering something to be important.

Ví dụ

Valuing community support is essential for social development in cities.

Giá trị của sự hỗ trợ cộng đồng là rất quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố.

Valuing diversity in society helps create a more inclusive environment.

Giá trị của sự đa dạng trong xã hội giúp tạo ra một môi trường bao gồm hơn.

Is valuing education important for social progress in Vietnam?

Giá trị của giáo dục có quan trọng cho sự tiến bộ xã hội ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Valuing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] More importantly, the role of hard work goes beyond being a mere source of motivation [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 4, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Describe a time someone give you a gift that you really want
[...] That way, they feel appreciated and for their hard work, you know [...]Trích: Describe a time someone give you a gift that you really want
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] As for people in my country, creativity is highly and the sky's the limit when it comes to innovation [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016
[...] Many people have the role of local history to schoolchildren over that of world history [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing đề thi ngày 9/1/2016

Idiom with Valuing

Không có idiom phù hợp