Bản dịch của từ Unarmed trong tiếng Việt
Unarmed

Unarmed (Adjective)
Không được trang bị hoặc mang theo vũ khí.
Not equipped with or carrying weapons.
The unarmed protestors marched peacefully in Washington last month.
Những người biểu tình không vũ trang đã diễu hành hòa bình ở Washington tháng trước.
Unarmed citizens should not face violence during peaceful demonstrations.
Công dân không vũ trang không nên đối mặt với bạo lực trong các cuộc biểu tình hòa bình.
Are unarmed individuals safe at large protests like in 2020?
Liệu những cá nhân không vũ trang có an toàn tại các cuộc biểu tình lớn như năm 2020 không?
Dạng tính từ của Unarmed (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Unarmed Không có vũ khí | - | - |
Họ từ
Từ "unarmed" có nghĩa là không mang vũ khí hoặc không được trang bị vũ khí. Thuật ngữ này thường dùng để mô tả trạng thái của một người hoặc một bên trong bối cảnh xung đột hoặc quân sự. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Về tổng thể, "unarmed" mang nghĩa đồng nhất và được sử dụng rộng rãi trong cả hai dạng tiếng Anh.
Từ "unarmed" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với từ "armed", bắt nguồn từ tiếng Latinh "armatus", có nghĩa là "được trang bị vũ khí". Lịch sử của từ này phản ánh sự đối lập giữa trạng thái có vũ khí và không có vũ khí. Hiện tại, "unarmed" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc tình huống không có vũ khí, thường liên quan đến chính trị hoặc quyền con người trong bối cảnh xung đột.
Từ "unarmed" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi có thể liên quan đến các vấn đề an ninh hoặc xung đột. Trong đó, nó thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm không mang vũ khí trong các ngữ cảnh liên quan đến quân sự hoặc hòa bình. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản pháp luật hoặc tin tức, nhằm nhấn mạnh sự yếu thế hoặc không đe dọa của một bên trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp