Bản dịch của từ Unarmed trong tiếng Việt

Unarmed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unarmed (Adjective)

ənˈɑɹmd
ənˈɑɹmd
01

Không được trang bị hoặc mang theo vũ khí.

Not equipped with or carrying weapons.

Ví dụ

The unarmed protestors marched peacefully in Washington last month.

Những người biểu tình không vũ trang đã diễu hành hòa bình ở Washington tháng trước.

Unarmed citizens should not face violence during peaceful demonstrations.

Công dân không vũ trang không nên đối mặt với bạo lực trong các cuộc biểu tình hòa bình.

Are unarmed individuals safe at large protests like in 2020?

Liệu những cá nhân không vũ trang có an toàn tại các cuộc biểu tình lớn như năm 2020 không?

Dạng tính từ của Unarmed (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Unarmed

Không có vũ khí

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unarmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unarmed

Không có idiom phù hợp