Bản dịch của từ Unassertive trong tiếng Việt

Unassertive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unassertive (Adjective)

ʌnəsˈɝɹtɪv
ʌnəsˈɝɹtɪv
01

(của một người) không có hoặc thể hiện cá tính tự tin và mạnh mẽ.

Of a person not having or showing a confident and forceful personality.

Ví dụ

Many unassertive people struggle to express their opinions in discussions.

Nhiều người không tự tin gặp khó khăn trong việc bày tỏ ý kiến.

She is not unassertive; she often shares her thoughts confidently.

Cô ấy không phải là người không tự tin; cô thường chia sẻ suy nghĩ tự tin.

Are unassertive individuals less likely to lead social groups effectively?

Liệu những người không tự tin có ít khả năng lãnh đạo nhóm xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unassertive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unassertive

Không có idiom phù hợp