Bản dịch của từ Unassertive trong tiếng Việt
Unassertive

Unassertive (Adjective)
(của một người) không có hoặc thể hiện cá tính tự tin và mạnh mẽ.
Of a person not having or showing a confident and forceful personality.
Many unassertive people struggle to express their opinions in discussions.
Nhiều người không tự tin gặp khó khăn trong việc bày tỏ ý kiến.
She is not unassertive; she often shares her thoughts confidently.
Cô ấy không phải là người không tự tin; cô thường chia sẻ suy nghĩ tự tin.
Are unassertive individuals less likely to lead social groups effectively?
Liệu những người không tự tin có ít khả năng lãnh đạo nhóm xã hội hơn không?
Họ từ
Tính từ "unassertive" chỉ trạng thái thiếu tự tin hoặc không có khả năng bày tỏ ý kiến, cảm xúc một cách rõ ràng và kiên quyết. Người được mô tả bằng từ này thường không chủ động trong giao tiếp hoặc quyết định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "unassertive" với nghĩa tương tự. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh tâm lý học và giao tiếp để mô tả cá tính hoặc hành vi.
Từ "unassertive" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "không" hoặc "khước từ", và gốc từ "assertive" xuất phát từ từ Latin "assertivus", từ "as-" (đến, hướng về) và "sertus" (được khẳng định). Từ "assertive" mô tả tính cách mạnh mẽ, tự tin, trong khi "unassertive" chỉ tính cách thiếu tự tin hoặc không khẳng định. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển từ sự khẳng định sang sự nhút nhát hay do dự trong hành vi giao tiếp xã hội.
Từ "unassertive" xuất hiện với tần suất thấp trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi mà người nói và viết cần thể hiện quan điểm rõ ràng và quyết đoán. Tuy nhiên, từ này có khả năng xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách hoặc hành vi, đặc biệt trong các tình huống tâm lý hoặc giao tiếp xã hội. Sự thiếu tự tin và không khẳng định bản thân thường được thảo luận trong lĩnh vực giáo dục và phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp