Bản dịch của từ Unbalancing trong tiếng Việt
Unbalancing

Unbalancing (Verb)
Khiến (cái gì) mất thăng bằng hoặc cân bằng.
Cause something to lose its balance or equilibrium.
The new policy is unbalancing the social structure in our community.
Chính sách mới đang làm mất cân bằng cấu trúc xã hội trong cộng đồng.
The changes did not unbalance the existing social order significantly.
Những thay đổi không làm mất cân bằng trật tự xã hội hiện có một cách đáng kể.
Is the rapid population growth unbalancing social services in our city?
Sự gia tăng dân số nhanh chóng có làm mất cân bằng dịch vụ xã hội trong thành phố không?
Dạng động từ của Unbalancing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbalance |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbalanced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbalanced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbalances |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbalancing |
Họ từ
Từ "unbalancing" là động gerund của động từ "unbalance", có nghĩa là làm mất cân bằng hoặc gây ra sự thiếu ổn định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ cho từ này về phát âm, viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh; ví dụ, "unbalancing" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kinh tế hoặc tâm lý để chỉ việc làm lệch lạc hoặc không đồng đều trong hệ thống hoặc cấu trúc nào đó.
Từ "unbalancing" bắt nguồn từ tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, biểu thị sự phủ định, kết hợp với động từ "balance" có nguồn gốc từ từ Latin "bilanx", nghĩa là "hai bên". Trong lịch sử, khái niệm "cân bằng" liên quan mật thiết đến sự công bằng và ổn định. "Unbalancing" vì vậy chỉ trạng thái mất cân bằng, thể hiện sự rối loạn trong hệ thống hay mối quan hệ, phản ánh sự chuyển đổi tiêu cực từ trạng thái ổn định sang bất ổn.
Từ "unbalancing" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến khoa học, kinh tế hoặc xã hội, nơi thảo luận về sự mất cân bằng trong các hệ thống hoặc mối quan hệ. Trong các tình huống này, từ "unbalancing" thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi tiêu cực trong trạng thái hoặc tương tác, nhấn mạnh ảnh hưởng tiêu cực lên sự ổn định hiện tại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
