Bản dịch của từ Unbalancing trong tiếng Việt

Unbalancing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbalancing (Verb)

ənbˈælənsɨŋ
ənbˈælənsɨŋ
01

Khiến (cái gì) mất thăng bằng hoặc cân bằng.

Cause something to lose its balance or equilibrium.

Ví dụ

The new policy is unbalancing the social structure in our community.

Chính sách mới đang làm mất cân bằng cấu trúc xã hội trong cộng đồng.

The changes did not unbalance the existing social order significantly.

Những thay đổi không làm mất cân bằng trật tự xã hội hiện có một cách đáng kể.

Is the rapid population growth unbalancing social services in our city?

Sự gia tăng dân số nhanh chóng có làm mất cân bằng dịch vụ xã hội trong thành phố không?

Dạng động từ của Unbalancing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbalance

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbalanced

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbalanced

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbalances

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbalancing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbalancing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] Consequently, the disappearance of predators disrupts the natural food chain and then leads to underwater ecosystems [...]Trích: Cambridge IELTS 14, Test 2, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng

Idiom with Unbalancing

Không có idiom phù hợp