Bản dịch của từ Unbeholden trong tiếng Việt
Unbeholden

Unbeholden (Adjective)
Không nợ ai bất kỳ nghĩa vụ hay lời cảm ơn nào; không có bất kỳ nghĩa vụ nào.
Owing no one any duty or thanks; free of any obligation.
She was unbeholden to anyone for her success.
Cô ấy không nợ bất kỳ ai về sự thành công của mình.
The charity work was unbeholden to government funding.
Công việc từ thiện không nợ tiền từ chính phủ.
He felt unbeholden to his colleagues for their support.
Anh ấy cảm thấy không nợ đồng nghiệp về sự ủng hộ của họ.
"Unbeholden" là tính từ, có nghĩa là không bị ràng buộc hoặc không mắc nợ ai về bất kỳ điều gì. Từ này thường diễn tả trạng thái tự do, không bị ảnh hưởng hay chi phối bởi những nghĩa vụ hay món nợ. Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện chủ yếu trong văn phong trang trọng và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Cả Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng "unbeholden" tương tự nhau, nhưng tần suất xuất hiện có thể thấp hơn ở Anh-Mỹ.
Từ "unbeholden" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beholde", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu "healdan", nghĩa là "giữ" hoặc "nắm giữ". Tiền tố "un-" thể hiện sự phủ định, tạo thành từ chỉ trạng thái không bị ràng buộc hay không có nghĩa vụ. Trong lịch sử, từ này được dùng để chỉ những cá nhân hay nhóm không chịu sự kiểm soát hay ảnh hưởng từ bên ngoài, phản ánh khái niệm độc lập và tự chủ trong xã hội hiện nay.
Từ "unbeholden" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn chương để diễn tả tình trạng không bị ai hoặc điều gì đó ràng buộc. Những tình huống phổ biến mà từ này có thể gặp là trong các cuộc thảo luận chính trị, phân tích tài chính hoặc các lĩnh vực đòi hỏi sự độc lập và tự chủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp