Bản dịch của từ Unbeholden trong tiếng Việt

Unbeholden

Adjective

Unbeholden (Adjective)

ˌʌnbɪhˈoʊldn̩
ˌʌnbɪhˈoʊldn̩
01

Không nợ ai bất kỳ nghĩa vụ hay lời cảm ơn nào; không có bất kỳ nghĩa vụ nào.

Owing no one any duty or thanks; free of any obligation.

Ví dụ

She was unbeholden to anyone for her success.

Cô ấy không nợ bất kỳ ai về sự thành công của mình.

The charity work was unbeholden to government funding.

Công việc từ thiện không nợ tiền từ chính phủ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbeholden

Không có idiom phù hợp