Bản dịch của từ Unbelievable tale trong tiếng Việt
Unbelievable tale

Unbelievable tale (Phrase)
Her unbelievable tale about winning the lottery amazed everyone at the party.
Câu chuyện khó tin của cô ấy về việc trúng xổ số khiến mọi người ngạc nhiên.
His unbelievable tale did not convince the listeners during the discussion.
Câu chuyện khó tin của anh ấy không thuyết phục được người nghe trong cuộc thảo luận.
Is her unbelievable tale true or just a fabrication for attention?
Câu chuyện khó tin của cô ấy có phải là thật hay chỉ là bịa đặt để thu hút sự chú ý?
Câu chuyện "unbelievable tale" thường dùng để chỉ một câu chuyện khó tin, thường liên quan đến những sự kiện phi thường hoặc không thể xảy ra trong thực tế. Trong tiếng Anh, "unbelievable" có thể được sử dụng như tính từ để mô tả tính chất không thể tin được của câu chuyện. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh – Mỹ trong câu từ này, nhưng cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Ở British English, "unbelievable" thường phát âm với trọng âm khác so với American English, dẫn đến sự khác biệt trong cách giao tiếp giữa hai vùng.
Từ "unbelievable" xuất phát từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh cổ, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, có nghĩa là "không", kết hợp với gốc Latin "credibilis", từ "credere" có nghĩa là "tin". "Tale", có nguồn gốc từ tiếng Old Norse "tala", có nghĩa là "kể". Sự kết hợp này phản ánh rõ nét ý nghĩa hiện tại của từ, chỉ những câu chuyện mà người nghe rất khó để chấp nhận hay tin tưởng.
Cụm từ "unbelievable tale" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả câu chuyện giả tưởng hoặc trải nghiệm phi thường. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về những câu chuyện lạ lùng, như các truyền thuyết dân gian hoặc các sự kiện không thể tin nổi trong văn hóa đại chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp