Bản dịch của từ Unbelievable tale trong tiếng Việt

Unbelievable tale

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbelievable tale (Phrase)

ˌʌnbəlˈivəbəl tˈeɪl
ˌʌnbəlˈivəbəl tˈeɪl
01

Một câu chuyện khó tin hoặc khó chấp nhận là có thật.

A story that is difficult to believe or accept as true.

Ví dụ

Her unbelievable tale about winning the lottery amazed everyone at the party.

Câu chuyện khó tin của cô ấy về việc trúng xổ số khiến mọi người ngạc nhiên.

His unbelievable tale did not convince the listeners during the discussion.

Câu chuyện khó tin của anh ấy không thuyết phục được người nghe trong cuộc thảo luận.

Is her unbelievable tale true or just a fabrication for attention?

Câu chuyện khó tin của cô ấy có phải là thật hay chỉ là bịa đặt để thu hút sự chú ý?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbelievable tale/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbelievable tale

Không có idiom phù hợp