Bản dịch của từ Unbelieve trong tiếng Việt
Unbelieve

Unbelieve (Verb)
Many people unbelieve the news about climate change effects.
Nhiều người không tin vào tin tức về tác động của biến đổi khí hậu.
She does not unbelieve her friend's story about the event.
Cô ấy không từ chối câu chuyện của bạn về sự kiện đó.
Why do some individuals unbelieve scientific facts presented in studies?
Tại sao một số cá nhân lại không tin vào các sự thật khoa học được trình bày trong nghiên cứu?
Unbelieve (Adjective)
Không thể tin được; không thể tưởng tượng được.
Not able to be believed inconceivable.
The story of Sarah's survival was truly unbelieve to everyone in town.
Câu chuyện về sự sống sót của Sarah thật không thể tin nổi với mọi người trong thị trấn.
Many find it unbelieve that poverty still exists in developed countries.
Nhiều người thấy thật không thể tin rằng nghèo đói vẫn tồn tại ở các nước phát triển.
Is it unbelieve that some people still lack basic education today?
Liệu có phải thật không thể tin rằng một số người vẫn thiếu giáo dục cơ bản hôm nay không?
Từ "unbelieve" không được coi là một từ chính thức trong tiếng Anh, mà thay vào đó, từ "unbelievable" thường được sử dụng để diễn tả điều gì đó quá mức đến mức không thể tin được. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "unbelievable" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm và nghĩa. Tuy nhiên, hình thức này vẫn có thể bị nhầm lẫn với "unbelieved", một thuật ngữ ít gặp hơn trong văn phạm.
Từ "unbelieve" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần đầu "un-" mang nghĩa phủ định và "believe" xuất phát từ tiếng Latin "credere", nghĩa là "tin tưởng". Lịch sử từ này diễn ra từ thế kỷ 14, khi "believe" được sử dụng để chỉ sự chấp nhận chân lý hoặc sự thật. Việc thêm tiền tố "un-" tạo ra nghĩa ngược lại, diễn tả trạng thái không tin tưởng hoặc nghi ngờ, phù hợp với cách sử dụng hiện tại của từ này trong ngữ cảnh bày tỏ sự nghi ngờ hoặc hoài nghi.
Từ "unbelieve" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung vào việc mô tả cảm xúc hoặc tình huống gây ngạc nhiên. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này không phổ biến, thường được thay thế bằng các từ như "incredible" hoặc "unbelievable". Trong cuộc sống hàng ngày, "unbelieve" có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức khi người nói bày tỏ sự hoài nghi hoặc không tin vào điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp