Bản dịch của từ Unbeliever trong tiếng Việt
Unbeliever

Unbeliever (Noun)
Một người không có niềm tin tôn giáo, hoặc không theo một tôn giáo cụ thể.
Someone who has no religious beliefs or who does not follow a particular religion.
Many unbelievers attended the social event last Saturday in New York.
Nhiều người không theo tôn giáo đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua ở New York.
Some unbelievers do not participate in community religious activities.
Một số người không theo tôn giáo không tham gia các hoạt động tôn giáo cộng đồng.
Are unbelievers welcome at the annual social gathering in Chicago?
Người không theo tôn giáo có được chào đón tại buổi tụ họp xã hội hàng năm ở Chicago không?
Dạng danh từ của Unbeliever (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Unbeliever | Unbelievers |
Họ từ
Từ "unbeliever" diễn tả một người không tin vào một điều gì đó, thường ám chỉ sự không tin vào tôn giáo hoặc những tín ngưỡng siêu hình. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả về hình thức viết lẫn cách phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "unbeliever" thường được dùng để chỉ những cá nhân phản kháng hoặc hoài nghi đối với đức tin phổ thông trong văn hóa phương Tây.
Từ "unbeliever" có nguồn gốc từ hậu tố tiếng Latinh "in-" có nghĩa là "không", kết hợp với "believe", vốn bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "believe", có xuất phát từ tiếng Latinh "credere", nghĩa là "tin tưởng". Từ này phản ánh khái niệm về một cá nhân không chấp nhận hoặc không có niềm tin vào một lý thuyết, niềm tin tôn giáo hay nguyên lý nào đó. Sự phát triển nghĩa của "unbeliever" cho thấy sự nhấn mạnh vào tư tưởng hoài nghi trong ngữ cảnh xã hội và tôn giáo.
Từ "unbeliever" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề trung lập và hàn lâm. Trong tiếng Anh, "unbeliever" thường được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo hoặc triết học, để chỉ những người không tin vào một hệ thống tín ngưỡng cụ thể. Thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự hoài nghi và niềm tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất