Bản dịch của từ Unbinding trong tiếng Việt
Unbinding
Unbinding (Verb)
She felt unbinding after ending the toxic relationship.
Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi kết thúc mối quan hệ độc hại.
He regrets not unbinding himself from the negative influence sooner.
Anh ấy hối hận vì không giải thoát khỏi ảnh hưởng tiêu cực sớm hơn.
Are you considering unbinding yourself from the controlling environment?
Bạn có đang xem xét giải thoát khỏi môi trường kiểm soát không?
She felt unbinding after breaking free from toxic relationships.
Cô ấy cảm thấy được giải phóng sau khi thoát khỏi mối quan hệ độc hại.
He regretted not unbinding himself from the negative influences sooner.
Anh ây hối hận vì không giải phóng bản thân khỏi ảnh hưởng tiêu cực sớm hơn.
Dạng động từ của Unbinding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbind |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbound |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbound |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbinds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbinding |
Unbinding (Adjective)
Không bị ràng buộc hoặc bị ràng buộc bởi một ràng buộc về thể chất.
Not bound or tied with a physical constraint.
The unbinding friendship between Sarah and Emily is inspiring.
Mối tình bạn không ràng buộc giữa Sarah và Emily rất động viên.
He felt unbinding to any specific social group, preferring to remain neutral.
Anh ta cảm thấy không ràng buộc với bất kỳ nhóm xã hội cụ thể nào, thích giữ trạng thái trung lập.
Are you comfortable with the idea of unbinding yourself from societal norms?
Bạn có thoải mái với ý tưởng không ràng buộc bản thân khỏi các quy tắc xã hội không?
Họ từ
Unbinding là một từ trong tiếng Anh mang nghĩa là "giải phóng" hoặc "không còn bị ràng buộc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc giải phóng một thứ gì đó khỏi sự kiểm soát hoặc kết nối. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều trong các lĩnh vực công nghệ và pháp lý, trong khi tiếng Anh Anh có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn học và triết học.
Từ "unbinding" xuất phát từ tiền tố "un-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định, kết hợp với "binding", có nguồn gốc từ động từ Latin "bindere", nghĩa là buộc hoặc gắn lại. Thời Trung cổ, việc "binding" thường được gắn liền với các hành động chính thức hoặc pháp lý. Ngày nay, "unbinding" chỉ hành động giải phóng hoặc tháo rời, phản ánh sự đảo ngược rõ ràng của trạng thái gắn kết ban đầu trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "unbinding" không phải là một từ phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học máy tính và kỹ thuật, đặc biệt khi nói về việc tách rời hoặc loại bỏ một sự ràng buộc trong cấu trúc dữ liệu hoặc quy trình. Trong các lĩnh vực như lập trình hoặc nghiên cứu triết học, "unbinding" có thể được sử dụng để mô tả quá trình giải phóng các yếu tố hoặc khái niệm đã bị ràng buộc trước đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp