Bản dịch của từ Unbinding trong tiếng Việt

Unbinding

Verb Adjective

Unbinding (Verb)

01

Để giải phóng khỏi sự ràng buộc hoặc kiềm chế.

To release from bonds or restraint.

Ví dụ

She felt unbinding after ending the toxic relationship.

Cô ấy cảm thấy thoải mái sau khi kết thúc mối quan hệ độc hại.

He regrets not unbinding himself from the negative influence sooner.

Anh ấy hối hận vì không giải thoát khỏi ảnh hưởng tiêu cực sớm hơn.

Are you considering unbinding yourself from the controlling environment?

Bạn có đang xem xét giải thoát khỏi môi trường kiểm soát không?

She felt unbinding after breaking free from toxic relationships.

Cô ấy cảm thấy được giải phóng sau khi thoát khỏi mối quan hệ độc hại.

He regretted not unbinding himself from the negative influences sooner.

Anh ây hối hận vì không giải phóng bản thân khỏi ảnh hưởng tiêu cực sớm hơn.

Dạng động từ của Unbinding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbind

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbound

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbound

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbinds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbinding

Unbinding (Adjective)

01

Không bị ràng buộc hoặc bị ràng buộc bởi một ràng buộc về thể chất.

Not bound or tied with a physical constraint.

Ví dụ

The unbinding friendship between Sarah and Emily is inspiring.

Mối tình bạn không ràng buộc giữa Sarah và Emily rất động viên.

He felt unbinding to any specific social group, preferring to remain neutral.

Anh ta cảm thấy không ràng buộc với bất kỳ nhóm xã hội cụ thể nào, thích giữ trạng thái trung lập.

Are you comfortable with the idea of unbinding yourself from societal norms?

Bạn có thoải mái với ý tưởng không ràng buộc bản thân khỏi các quy tắc xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbinding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbinding

Không có idiom phù hợp