Bản dịch của từ Unblind trong tiếng Việt
Unblind
Unblind (Verb)
Tiến hành (một bài kiểm tra hoặc thử nghiệm) theo cách không còn mù quáng nữa.
Conduct a test or experiment in such a way that it is no longer blind.
Researchers unblind the study to reveal participants' true responses.
Các nhà nghiên cứu mở mù nghiên cứu để tiết lộ phản hồi thật sự của người tham gia.
They do not unblind the survey until all data is collected.
Họ không mở mù khảo sát cho đến khi tất cả dữ liệu được thu thập.
Why did they unblind the social experiment so early?
Tại sao họ lại mở mù thí nghiệm xã hội quá sớm?
Từ "unblind" có nghĩa là làm sáng tỏ thông tin mà trước đó bị che giấu hoặc không rõ ràng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "unblind" được sử dụng để mô tả hành động tiết lộ thông tin về nhóm điều trị trong các thử nghiệm lâm sàng, nhằm đảm bảo tính minh bạch. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng dạng viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "unblind" chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "unblind" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" xuất phát từ tiếng Đức cổ, biểu thị sự phủ định, và danh từ "blind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "blīnd", có nghĩa là không nhìn thấy. Kết hợp lại, "unblind" mang ý nghĩa gỡ bỏ sự mù quáng hoặc thiếu hiểu biết. Trong ngữ cảnh hiện tại, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục và khoa học, nhằm chỉ việc làm sáng tỏ thông tin hoặc cải thiện nhận thức.
Từ "unblind" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, liên quan đến các chủ đề nghiên cứu hoặc thử nghiệm. Trong bối cảnh rộng hơn, "unblind" thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu y học, đặc biệt khi nói về quy trình thử nghiệm mù đôi (double-blind) nhằm đảm bảo tính chính xác và khách quan. Từ này cũng có thể gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức nghiên cứu và minh bạch thông tin.