Bản dịch của từ Unblind trong tiếng Việt

Unblind

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unblind (Verb)

01

Tiến hành (một bài kiểm tra hoặc thử nghiệm) theo cách không còn mù quáng nữa.

Conduct a test or experiment in such a way that it is no longer blind.

Ví dụ

Researchers unblind the study to reveal participants' true responses.

Các nhà nghiên cứu mở mù nghiên cứu để tiết lộ phản hồi thật sự của người tham gia.

They do not unblind the survey until all data is collected.

Họ không mở mù khảo sát cho đến khi tất cả dữ liệu được thu thập.

Why did they unblind the social experiment so early?

Tại sao họ lại mở mù thí nghiệm xã hội quá sớm?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unblind cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unblind

Không có idiom phù hợp