Bản dịch của từ Unbolt trong tiếng Việt
Unbolt

Unbolt (Verb)
They unbolt the door to welcome guests at the social event.
Họ mở chốt cửa để chào đón khách tại sự kiện xã hội.
She does not unbolt the window during the community meeting.
Cô ấy không mở chốt cửa sổ trong cuộc họp cộng đồng.
Do you unbolt the door for the volunteers at the festival?
Bạn có mở chốt cửa cho các tình nguyện viên tại lễ hội không?
Dạng động từ của Unbolt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Unbolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Unbolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Unbolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Unbolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Unbolting |
Họ từ
"Unbolt" là động từ có nghĩa là tháo một chốt hoặc bu lông, thường liên quan đến việc mở khóa hoặc giải phóng vật gì đó bị giữ chặt. Từ này được sử dụng tương đối đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu trong ngữ cảnh sửa chữa, xây dựng hoặc an ninh. Mặc dù cách phát âm có thể khác nhau một chút, nội dung cũng như ý nghĩa của từ "unbolt" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "unbolt" xuất phát từ tiền tố tiếng Latin "un-" có nghĩa là "không" hoặc "tháo gỡ" và động từ "bolt" có nguồn gốc từ tiếng Old English "bolt", chỉ việc khóa hoặc gài. Khi kết hợp, "unbolt" chỉ hành động tháo gỡ hoặc mở khóa một vật nào đó, thường là cửa. Sự phát triển nghĩa này thể hiện rõ sự đối lập với trạng thái bị khóa hoặc gài lại, nhấn mạnh tính khả thi và sự tự do trong hành động.
Từ "unbolt" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến ngữ cảnh mô tả các hành động mở cửa hoặc giải phóng vật thể. Trong văn cảnh khác, "unbolt" chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến cơ khí, xây dựng hoặc an ninh, nơi việc tháo rời hoặc mở khóa là cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp