Bản dịch của từ Unbolt trong tiếng Việt

Unbolt

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unbolt (Verb)

ənbˈoʊlt
ˈʌnboʊlt
01

Mở (một cánh cửa hoặc cửa sổ) bằng cách kéo chốt lại.

Open a door or window by drawing back a bolt.

Ví dụ

They unbolt the door to welcome guests at the social event.

Họ mở chốt cửa để chào đón khách tại sự kiện xã hội.

She does not unbolt the window during the community meeting.

Cô ấy không mở chốt cửa sổ trong cuộc họp cộng đồng.

Do you unbolt the door for the volunteers at the festival?

Bạn có mở chốt cửa cho các tình nguyện viên tại lễ hội không?

Dạng động từ của Unbolt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Unbolt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Unbolted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Unbolted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Unbolts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Unbolting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unbolt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbolt

Không có idiom phù hợp