Bản dịch của từ Unbraces trong tiếng Việt
Unbraces
Unbraces (Verb)
The new law unbraces citizens from outdated restrictions on social media.
Luật mới giải phóng công dân khỏi những hạn chế lỗi thời trên mạng xã hội.
The reform does not unbrace communities from their cultural traditions.
Cải cách không giải phóng các cộng đồng khỏi truyền thống văn hóa của họ.
Does this policy unbrace individuals from societal expectations?
Chính sách này có giải phóng cá nhân khỏi những kỳ vọng xã hội không?
Unbraces (Idiom)
At the party, Sarah unbraced and danced all night with friends.
Tại bữa tiệc, Sarah đã thả lỏng và nhảy múa suốt đêm với bạn bè.
John doesn't unbrace easily in social situations; he feels shy.
John không dễ dàng thả lỏng trong các tình huống xã hội; anh ấy cảm thấy ngại.
Do you think people unbrace more at outdoor festivals like Coachella?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thả lỏng hơn tại các lễ hội ngoài trời như Coachella không?
Họ từ
"Unbraces" là một động từ có nghĩa là tháo bỏ hoặc gỡ bỏ sự kìm hãm, ràng buộc. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giải phóng hoặc thiếu gánh nặng nào đó. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này có dạng viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách dùng có thể bị hạn chế. Cụ thể, "unbraces" hiếm khi được sử dụng trong văn viết và nói hàng ngày, khiến cho nó trở thành một từ ngữ chuyên ngành hơn.
Từ "unbraces" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, biểu thị hành động đảo ngược hoặc phủ định, và từ "brace", bắt nguồn từ tiếng Latin "bracare", có nghĩa là nắm giữ hoặc hỗ trợ. "Brace" thường được sử dụng để chỉ các thiết bị hỗ trợ, như dây đeo hoặc khung cố định. Sự kết hợp của hai yếu tố này phản ánh ý nghĩa của từ là loại bỏ hoặc giảm sức ép của việc hỗ trợ, kết nối sâu sắc với ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "unbraces" ít xuất hiện trong bốn yếu tố của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực kỹ thuật và cơ khí, liên quan đến việc tháo dỡ các thanh nẹp hoặc khung. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu hướng dẫn kỹ thuật hoặc mô tả quy trình sửa chữa thiết bị. Việc sử dụng cụ thể này làm hạn chế sự phổ biến của từ trong ngôn ngữ hàng ngày.