Bản dịch của từ Unbridling trong tiếng Việt

Unbridling

Verb Noun [U/C]

Unbridling (Verb)

01

Để giải phóng khỏi sự kiềm chế hoặc kiểm soát.

To release from restraint or control.

Ví dụ

Unbridling creativity can lead to innovative social solutions in communities.

Giải phóng sự sáng tạo có thể dẫn đến các giải pháp xã hội đổi mới trong cộng đồng.

Unbridling social media can create chaos, not better communication.

Giải phóng mạng xã hội có thể tạo ra hỗn loạn, không phải giao tiếp tốt hơn.

Is unbridling social norms necessary for progress in modern society?

Liệu việc giải phóng các chuẩn mực xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ trong xã hội hiện đại không?

Unbridling (Noun)

01

Hành động giải phóng khỏi sự kiềm chế hoặc kiểm soát.

The act of releasing from restraint or control.

Ví dụ

Unbridling creativity fosters innovation in social projects like Habitat for Humanity.

Việc giải phóng sáng tạo thúc đẩy đổi mới trong các dự án xã hội như Habitat for Humanity.

Unbridling social media can lead to misinformation and chaos in communities.

Việc giải phóng mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch và hỗn loạn trong cộng đồng.

Is unbridling individual expression important for social progress in society?

Việc giải phóng biểu đạt cá nhân có quan trọng cho tiến bộ xã hội không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unbridling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unbridling

Không có idiom phù hợp