Bản dịch của từ Unbridling trong tiếng Việt
Unbridling
Unbridling (Verb)
Unbridling creativity can lead to innovative social solutions in communities.
Giải phóng sự sáng tạo có thể dẫn đến các giải pháp xã hội đổi mới trong cộng đồng.
Unbridling social media can create chaos, not better communication.
Giải phóng mạng xã hội có thể tạo ra hỗn loạn, không phải giao tiếp tốt hơn.
Is unbridling social norms necessary for progress in modern society?
Liệu việc giải phóng các chuẩn mực xã hội có cần thiết cho sự tiến bộ trong xã hội hiện đại không?
Unbridling (Noun)
Unbridling creativity fosters innovation in social projects like Habitat for Humanity.
Việc giải phóng sáng tạo thúc đẩy đổi mới trong các dự án xã hội như Habitat for Humanity.
Unbridling social media can lead to misinformation and chaos in communities.
Việc giải phóng mạng xã hội có thể dẫn đến thông tin sai lệch và hỗn loạn trong cộng đồng.
Is unbridling individual expression important for social progress in society?
Việc giải phóng biểu đạt cá nhân có quan trọng cho tiến bộ xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Unbridling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Unbridling là một động từ có nguồn gốc từ "unbridle", có nghĩa là loại bỏ sự kiểm soát hoặc giới hạn, cho phép sự tự do và phát triển. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự giải phóng năng lượng, sáng tạo hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hay nghĩa sử dụng. Unbridling thể hiện sự khơi gợi hoặc gia tăng tiềm năng thông qua sự tự do.
Từ "unbridling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "un-" mang nghĩa phủ định và "bridle" xuất phát từ "bridellum," có nghĩa là cương ngựa. Từ này diễn tả hành động tháo gỡ hoặc loại bỏ sự kiểm soát, kiềm chế, tương tự như việc giải phóng sức mạnh hoặc cảm xúc bị hạn chế. Trong bối cảnh hiện đại, "unbridling" thường được sử dụng để chỉ việc tự do biểu đạt ý tưởng, cảm xúc mà không bị ràng buộc hay kiểm duyệt.
Từ "unbridling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc gỡ bỏ những hạn chế hoặc kiểm soát. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về xã hội, chính trị hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học để thể hiện sự giải phóng cảm xúc hoặc tư duy. Trong giao tiếp hàng ngày, "unbridling" có thể liên quan đến việc tự do thể hiện bản thân hoặc theo đuổi đam mê mà không bị ràng buộc.