Bản dịch của từ Unbridling trong tiếng Việt
Unbridling

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Unbridling là một động từ có nguồn gốc từ "unbridle", có nghĩa là loại bỏ sự kiểm soát hoặc giới hạn, cho phép sự tự do và phát triển. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự giải phóng năng lượng, sáng tạo hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hay nghĩa sử dụng. Unbridling thể hiện sự khơi gợi hoặc gia tăng tiềm năng thông qua sự tự do.
Từ "unbridling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "un-" mang nghĩa phủ định và "bridle" xuất phát từ "bridellum", có nghĩa là cương ngựa. Từ này diễn tả hành động tháo gỡ hoặc loại bỏ sự kiểm soát, kiềm chế, tương tự như việc giải phóng sức mạnh hoặc cảm xúc bị hạn chế. Trong bối cảnh hiện đại, "unbridling" thường được sử dụng để chỉ việc tự do biểu đạt ý tưởng, cảm xúc mà không bị ràng buộc hay kiểm duyệt.
Từ "unbridling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc gỡ bỏ những hạn chế hoặc kiểm soát. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về xã hội, chính trị hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học để thể hiện sự giải phóng cảm xúc hoặc tư duy. Trong giao tiếp hàng ngày, "unbridling" có thể liên quan đến việc tự do thể hiện bản thân hoặc theo đuổi đam mê mà không bị ràng buộc.
Họ từ
Unbridling là một động từ có nguồn gốc từ "unbridle", có nghĩa là loại bỏ sự kiểm soát hoặc giới hạn, cho phép sự tự do và phát triển. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự giải phóng năng lượng, sáng tạo hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết hay nghĩa sử dụng. Unbridling thể hiện sự khơi gợi hoặc gia tăng tiềm năng thông qua sự tự do.
Từ "unbridling" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "un-" mang nghĩa phủ định và "bridle" xuất phát từ "bridellum", có nghĩa là cương ngựa. Từ này diễn tả hành động tháo gỡ hoặc loại bỏ sự kiểm soát, kiềm chế, tương tự như việc giải phóng sức mạnh hoặc cảm xúc bị hạn chế. Trong bối cảnh hiện đại, "unbridling" thường được sử dụng để chỉ việc tự do biểu đạt ý tưởng, cảm xúc mà không bị ràng buộc hay kiểm duyệt.
Từ "unbridling" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả việc gỡ bỏ những hạn chế hoặc kiểm soát. Trong phần đọc và viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các bài viết về xã hội, chính trị hoặc tâm lý học. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong văn học để thể hiện sự giải phóng cảm xúc hoặc tư duy. Trong giao tiếp hàng ngày, "unbridling" có thể liên quan đến việc tự do thể hiện bản thân hoặc theo đuổi đam mê mà không bị ràng buộc.
