Bản dịch của từ Uncalled trong tiếng Việt

Uncalled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncalled (Adjective)

ənkˈɔld
ənkˈɑld
01

Không được triệu tập hoặc mời.

Not summoned or invited.

Ví dụ

She felt uncalled during the party without any friends present.

Cô ấy cảm thấy không được mời trong bữa tiệc không có bạn bè.

Many uncalled guests arrived at the wedding, surprising the couple.

Nhiều khách không được mời đã đến đám cưới, làm cặp đôi ngạc nhiên.

Why were so many uncalled people at the community meeting last night?

Tại sao có nhiều người không được mời trong cuộc họp cộng đồng tối qua?

02

(đặc biệt là hành vi của một người) không mong muốn và không cần thiết.

Especially of a persons behaviour undesirable and unnecessary.

Ví dụ

His uncalled remarks offended many people at the social event.

Những lời nhận xét không cần thiết của anh ấy đã khiến nhiều người khó chịu.

Her uncalled behavior during the meeting was inappropriate and unprofessional.

Hành vi không cần thiết của cô ấy trong cuộc họp là không thích hợp.

Why do some guests make uncalled comments at social gatherings?

Tại sao một số khách mời lại có những bình luận không cần thiết tại các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncalled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncalled

Không có idiom phù hợp