Bản dịch của từ Uncareful trong tiếng Việt

Uncareful

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncareful (Adjective)

ənkˈɛɹəfəl
ənkˈɛɹəfəl
01

Không thận trọng hoặc thận trọng.

Not cautious or prudent.

Ví dụ

She made an uncareful mistake on social media.

Cô ấy đã mắc một lỗi không cẩn thận trên mạng xã hội.

His uncareful behavior led to misunderstandings in social gatherings.

Hành vi không cẩn thận của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong các buổi tụ tập xã hội.

Being uncareful with personal information online can have consequences.

Việc không cẩn thận với thông tin cá nhân trực tuyến có thể có hậu quả.

Uncareful (Adverb)

ənkˈɛɹəfəl
ənkˈɛɹəfəl
01

Theo cách đó cho thấy sự thiếu thận trọng hoặc thận trọng.

In a way that shows a lack of caution or prudence.

Ví dụ

She walked uncarefully on the icy sidewalk, slipping and falling.

Cô ấy đi bộ không cẩn thận trên vỉa hè băng giá, trượt ngã.

He uncarefully spilled coffee on his white shirt during the meeting.

Anh ta vô tình làm đổ cà phê lên áo sơ mi trắng trong cuộc họp.

The child uncarefully left his toys scattered all over the living room.

Đứa trẻ không chú ý để đồ chơi rải rác khắp phòng khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncareful/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncareful

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.