Bản dịch của từ Uncareful trong tiếng Việt
Uncareful

Uncareful (Adjective)
Không thận trọng hoặc thận trọng.
Not cautious or prudent.
She made an uncareful mistake on social media.
Cô ấy đã mắc một lỗi không cẩn thận trên mạng xã hội.
His uncareful behavior led to misunderstandings in social gatherings.
Hành vi không cẩn thận của anh ấy dẫn đến sự hiểu lầm trong các buổi tụ tập xã hội.
Being uncareful with personal information online can have consequences.
Việc không cẩn thận với thông tin cá nhân trực tuyến có thể có hậu quả.
Uncareful (Adverb)
She walked uncarefully on the icy sidewalk, slipping and falling.
Cô ấy đi bộ không cẩn thận trên vỉa hè băng giá, trượt ngã.
He uncarefully spilled coffee on his white shirt during the meeting.
Anh ta vô tình làm đổ cà phê lên áo sơ mi trắng trong cuộc họp.
The child uncarefully left his toys scattered all over the living room.
Đứa trẻ không chú ý để đồ chơi rải rác khắp phòng khách.
Từ "uncareful" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả tính chất thiếu cẩn thận, không chú ý đến chi tiết hay có sự sơ suất trong hành động. Từ này ít phổ biến hơn so với phiên bản tương đương "careless". Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa của từ này đồng nhất, nhưng "careless" được sử dụng rộng rãi hơn. Phát âm và viết từ "uncareful" không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng "careless" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh thông dụng.
Từ "uncareful" có nguồn gốc từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có gốc Latin "non-" có nghĩa là "không", kết hợp với "careful" – từ được hình thành từ "care" và hậu tố "-ful" để chỉ sự đầy đủ. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 17, mang nghĩa thiếu cẩn trọng, không để ý. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét sự đối lập với tính chất cẩn thận, phản ánh trạng thái thiếu trách nhiệm trong hành động hoặc tư duy.
Từ "uncareful" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về các vấn đề như sự cẩu thả trong công việc hoặc trong hành vi cá nhân. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết phê bình, phân tích về tính cách con người hoặc trong các thảo luận về an toàn lao động. Sự sử dụng của từ này trong cuộc sống hàng ngày cũng khá hạn chế, thường đi kèm với các tính từ khác để nhấn mạnh tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp