Bản dịch của từ Uncensurable trong tiếng Việt
Uncensurable
Adjective

Uncensurable (Adjective)
ˌʌnsˈənsɝəbəl
ˌʌnsˈənsɝəbəl
01
Không thể bảo vệ được; không thể bị chỉ trích; không thể chê trách.
Indefensible not open to criticism blameless.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Không bị lên án; ngay thẳng về mặt đạo đức.
Free from condemnation morally upright.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "uncensurable" mang nghĩa là không thể bị chỉ trích hoặc không thể bị xem xét một cách tiêu cực. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tự do ngôn luận và bảo vệ các quan điểm khác nhau. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. "Uncensurable" thường áp dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và văn hóa, nhấn mạnh tính bảo vệ đối với quan điểm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Uncensurable
Không có idiom phù hợp