Bản dịch của từ Uncharged trong tiếng Việt

Uncharged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uncharged (Adjective)

ˈənˈtʃɑrdʒd
ˈənˈtʃɑrdʒd
01

Không mang điện.

Not having an electric charge.

Ví dụ

The uncharged particles in society often go unnoticed and unappreciated.

Các hạt không mang điện trong xã hội thường bị bỏ qua và không được đánh giá.

Many uncharged individuals feel isolated during social gatherings and events.

Nhiều cá nhân không mang điện cảm thấy cô đơn trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Are uncharged people less involved in community activities than others?

Có phải những người không mang điện ít tham gia hoạt động cộng đồng hơn không?

02

Không bị tính phí vào một tài khoản cụ thể.

Not charged to a particular account.

Ví dụ

Many uncharged services are available to help the community thrive.

Nhiều dịch vụ không tính phí có sẵn để giúp cộng đồng phát triển.

Not all programs are uncharged; some require payment.

Không phải tất cả chương trình đều miễn phí; một số yêu cầu thanh toán.

Are there uncharged resources for social events in New York?

Có tài nguyên nào miễn phí cho các sự kiện xã hội ở New York không?

03

Không bị buộc tội vi phạm pháp luật.

Not accused of an offence under the law.

Ví dụ

The protestors remained uncharged after the peaceful demonstration last week.

Những người biểu tình vẫn không bị buộc tội sau cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.

The police did not find anyone uncharged during the recent riots.

Cảnh sát không tìm thấy ai không bị buộc tội trong cuộc bạo loạn gần đây.

Are all participants uncharged after the community event in Washington?

Tất cả người tham gia có không bị buộc tội sau sự kiện cộng đồng ở Washington không?

Dạng tính từ của Uncharged (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Uncharged

Chưa nạp

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uncharged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uncharged

Không có idiom phù hợp