Bản dịch của từ Uncharged trong tiếng Việt
Uncharged

Uncharged(Adjective)
Không mang điện.
Not having an electric charge.
Không bị tính phí vào một tài khoản cụ thể.
Not charged to a particular account.
Dạng tính từ của Uncharged (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Uncharged Chưa nạp | - | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "uncharged" trong tiếng Anh có nghĩa là không có điện tích, không chịu tác động của lực điện. Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, thuật ngữ này thường chỉ các hạt, phân tử hoặc vật thể không mang điện tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "uncharged" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định hoặc trái ngược, và từ "charged" bắt nguồn từ động từ "charge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "charger", từ "chargier" có nghĩa là tải hoặc giao nhiệm vụ, từ gốc Latin "carricare" có nghĩa là mang vác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "uncharged" chỉ trạng thái không bị nạp điện hoặc không bị áp lực, kết nối với nghĩa gốc của việc không mang theo một trách nhiệm nào đó.
Từ "uncharged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến điện và hóa học, dùng để chỉ trạng thái không mang điện tích. Trong giao tiếp hàng ngày, "uncharged" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả pin, thiết bị điện tử hoặc trong các thí nghiệm, nhưng không phổ biến như các từ thông dụng khác.
Từ "uncharged" trong tiếng Anh có nghĩa là không có điện tích, không chịu tác động của lực điện. Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, thuật ngữ này thường chỉ các hạt, phân tử hoặc vật thể không mang điện tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "uncharged" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định hoặc trái ngược, và từ "charged" bắt nguồn từ động từ "charge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "charger", từ "chargier" có nghĩa là tải hoặc giao nhiệm vụ, từ gốc Latin "carricare" có nghĩa là mang vác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "uncharged" chỉ trạng thái không bị nạp điện hoặc không bị áp lực, kết nối với nghĩa gốc của việc không mang theo một trách nhiệm nào đó.
Từ "uncharged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến điện và hóa học, dùng để chỉ trạng thái không mang điện tích. Trong giao tiếp hàng ngày, "uncharged" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả pin, thiết bị điện tử hoặc trong các thí nghiệm, nhưng không phổ biến như các từ thông dụng khác.
