Bản dịch của từ Uncharged trong tiếng Việt
Uncharged

Uncharged (Adjective)
Không mang điện.
Not having an electric charge.
The uncharged particles in society often go unnoticed and unappreciated.
Các hạt không mang điện trong xã hội thường bị bỏ qua và không được đánh giá.
Many uncharged individuals feel isolated during social gatherings and events.
Nhiều cá nhân không mang điện cảm thấy cô đơn trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Are uncharged people less involved in community activities than others?
Có phải những người không mang điện ít tham gia hoạt động cộng đồng hơn không?
Không bị tính phí vào một tài khoản cụ thể.
Not charged to a particular account.
Many uncharged services are available to help the community thrive.
Nhiều dịch vụ không tính phí có sẵn để giúp cộng đồng phát triển.
Not all programs are uncharged; some require payment.
Không phải tất cả chương trình đều miễn phí; một số yêu cầu thanh toán.
Are there uncharged resources for social events in New York?
Có tài nguyên nào miễn phí cho các sự kiện xã hội ở New York không?
The protestors remained uncharged after the peaceful demonstration last week.
Những người biểu tình vẫn không bị buộc tội sau cuộc biểu tình hòa bình tuần trước.
The police did not find anyone uncharged during the recent riots.
Cảnh sát không tìm thấy ai không bị buộc tội trong cuộc bạo loạn gần đây.
Are all participants uncharged after the community event in Washington?
Tất cả người tham gia có không bị buộc tội sau sự kiện cộng đồng ở Washington không?
Dạng tính từ của Uncharged (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Uncharged Chưa nạp | - | - |
Từ "uncharged" trong tiếng Anh có nghĩa là không có điện tích, không chịu tác động của lực điện. Trong lĩnh vực vật lý và hóa học, thuật ngữ này thường chỉ các hạt, phân tử hoặc vật thể không mang điện tích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.
Từ "uncharged" được hình thành từ tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa phủ định hoặc trái ngược, và từ "charged" bắt nguồn từ động từ "charge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "charger", từ "chargier" có nghĩa là tải hoặc giao nhiệm vụ, từ gốc Latin "carricare" có nghĩa là mang vác. Trong ngữ cảnh hiện tại, "uncharged" chỉ trạng thái không bị nạp điện hoặc không bị áp lực, kết nối với nghĩa gốc của việc không mang theo một trách nhiệm nào đó.
Từ "uncharged" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến điện và hóa học, dùng để chỉ trạng thái không mang điện tích. Trong giao tiếp hàng ngày, "uncharged" có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả pin, thiết bị điện tử hoặc trong các thí nghiệm, nhưng không phổ biến như các từ thông dụng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp