Bản dịch của từ Uncharitable trong tiếng Việt
Uncharitable

Uncharitable (Adjective)
(về hành vi hoặc thái độ của một người đối với người khác) không tử tế; không thông cảm.
(of a person's behaviour or attitude towards others) unkind; unsympathetic.
Her uncharitable comments hurt his feelings during the charity event.
Những bình luận không thiện cảm của cô ấy làm tổn thương tình cảm của anh ấy trong sự kiện từ thiện.
The uncharitable behavior of the wealthy towards the homeless was disappointing.
Hành vi không thiện cảm của những người giàu có đối với người vô gia cư làm thất vọng.
Being uncharitable towards those in need goes against the spirit of giving.
Việc không thiện cảm với những người cần giúp đỡ đối lập với tinh thần cho đi.
Từ "uncharitable" mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành vi hoặc thái độ thiếu lòng từ thiện, không rộng lượng hoặc không khoan dung. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "uncharitable" có thể được sử dụng để mô tả những phản ứng khắt khe hoặc quyết định phê phán mà không xem xét hoàn cảnh hoặc bối cảnh của người khác. Từ này phản ánh một góc nhìn khắt khe trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "uncharitable" xuất phát từ tiền tố "un-" có nguồn gốc tiếng Latinh, mang nghĩa phủ định, và gốc từ “charitable” từ Latin "caritas" nghĩa là lòng từ bi hoặc sự rộng lượng. Ban đầu, "charitable" diễn tả những hành động tốt đẹp hướng tới việc giúp đỡ người khác. "Uncharitable" do đó mang nghĩa trái ngược, chỉ những hành vi thiếu lòng tốt, hẹp hòi, hoặc không sẵn sàng giúp đỡ. Sự kết hợp này thể hiện rõ nét những đối lập trong thái độ và hành vi nhân đạo.
Từ "uncharitable" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài kiểm tra này, thuật ngữ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về sự từ bi, lòng nhân ái hoặc trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học xã hội. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc phê bình, nơi đề cập đến thái độ hoặc hành vi thiếu thiện chí đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp