Bản dịch của từ Uncharitable trong tiếng Việt
Uncharitable
Uncharitable (Adjective)
(về hành vi hoặc thái độ của một người đối với người khác) không tử tế; không thông cảm.
(of a person's behaviour or attitude towards others) unkind; unsympathetic.
Her uncharitable comments hurt his feelings during the charity event.
Những bình luận không thiện cảm của cô ấy làm tổn thương tình cảm của anh ấy trong sự kiện từ thiện.
The uncharitable behavior of the wealthy towards the homeless was disappointing.
Hành vi không thiện cảm của những người giàu có đối với người vô gia cư làm thất vọng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp