Bản dịch của từ Unchastity trong tiếng Việt
Unchastity

Unchastity (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái không trong sạch; dâm đãng; tình dục không đúng đắn.
The quality or state of being unchaste lewdness sexual impropriety.
Many cultures view unchastity as a serious social issue today.
Nhiều nền văn hóa coi sự không trong sạch là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ngày nay.
Unchastity is not accepted in traditional societies like the Amish.
Sự không trong sạch không được chấp nhận trong các xã hội truyền thống như Amish.
Is unchastity becoming more common in modern social circles?
Sự không trong sạch có trở nên phổ biến hơn trong các vòng xã hội hiện đại không?
Từ "unchastity" có nghĩa là sự không trong sạch về mặt tình dục, phản ánh trạng thái hoặc hành vi không theo chuẩn mực đạo đức liên quan đến tình dục. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa để chỉ sự vi phạm các quy tắc về phẩm hạnh. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng có thể bị hạn chế hơn trong văn bản hiện đại.
Từ "unchastity" có nguồn gốc từ Latin "castitas", có nghĩa là sự trong sạch hoặc trinh tiết. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh mang nghĩa phủ định, do đó "unchastity" nghĩa là không trong sạch, không giữ gìn phẩm giá về mặt tình dục. Lịch sử của từ này phản ánh sự thay đổi trong quan niệm về đạo đức và tình dục qua các thời kỳ. Ý nghĩa hiện tại của từ chủ yếu liên quan đến hành vi hoặc trạng thái không tôn trọng các tiêu chuẩn đạo đức hoặc tình dục truyền thống.
Từ "unchastity" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này trong các bài kiểm tra IELTS thường là thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến văn học, đạo đức hoặc tôn giáo. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để chỉ sự thiếu đứng đắn hoặc vi phạm các quy tắc về giới tính trong xã hội, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp