Bản dịch của từ Unchastity trong tiếng Việt

Unchastity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchastity (Noun)

əntʃˈæstɪti
əntʃˈæstɪti
01

Chất lượng hoặc trạng thái không trong sạch; dâm đãng; tình dục không đúng đắn.

The quality or state of being unchaste lewdness sexual impropriety.

Ví dụ

Many cultures view unchastity as a serious social issue today.

Nhiều nền văn hóa coi sự không trong sạch là một vấn đề xã hội nghiêm trọng ngày nay.

Unchastity is not accepted in traditional societies like the Amish.

Sự không trong sạch không được chấp nhận trong các xã hội truyền thống như Amish.

Is unchastity becoming more common in modern social circles?

Sự không trong sạch có trở nên phổ biến hơn trong các vòng xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchastity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchastity

Không có idiom phù hợp