Bản dịch của từ Unchaste trong tiếng Việt

Unchaste

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unchaste (Adjective)

əntʃˈeɪst
əntʃˈeɪst
01

Liên quan đến hoặc tham gia vào hoạt động tình dục, đặc biệt là có tính chất bất hợp pháp hoặc ngoài hôn nhân.

Relating to or engaging in sexual activity especially of an illicit or extramarital nature.

Ví dụ

The unchaste behavior of some celebrities often makes headlines in tabloids.

Hành vi không trong sạch của một số người nổi tiếng thường làm tiêu đề.

Many people do not approve of unchaste relationships in their communities.

Nhiều người không tán thành các mối quan hệ không trong sạch trong cộng đồng của họ.

Is unchaste conduct acceptable in modern society among young adults?

Hành vi không trong sạch có chấp nhận được trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unchaste/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unchaste

Không có idiom phù hợp