Bản dịch của từ Unchaste trong tiếng Việt
Unchaste

Unchaste (Adjective)
Liên quan đến hoặc tham gia vào hoạt động tình dục, đặc biệt là có tính chất bất hợp pháp hoặc ngoài hôn nhân.
Relating to or engaging in sexual activity especially of an illicit or extramarital nature.
The unchaste behavior of some celebrities often makes headlines in tabloids.
Hành vi không trong sạch của một số người nổi tiếng thường làm tiêu đề.
Many people do not approve of unchaste relationships in their communities.
Nhiều người không tán thành các mối quan hệ không trong sạch trong cộng đồng của họ.
Is unchaste conduct acceptable in modern society among young adults?
Hành vi không trong sạch có chấp nhận được trong xã hội hiện đại không?
Từ "unchaste" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không trong sạch, không thuần khiết, thường được sử dụng để chỉ hành vi tình dục không phù hợp hoặc không tuân thủ các quy tắc đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau. "Unchaste" thường xuất hiện trong văn phong cổ điển hoặc tôn giáo, gây ra cảm giác tiêu cực trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "unchaste" có nguồn gốc từ tiếng Latin "castus", có nghĩa là trong trắng hoặc thuần khiết. Tiền tố "un-" trong tiếng Anh có nghĩa là không, nhấn mạnh tính trái ngược. Giai đoạn sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, khi nó được dùng để chỉ những hành vi hoặc đặc điểm thiếu đạo đức, không trong sạch về mặt tình dục. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự phê phán đối với hành vi không tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức xã hội.
Từ "unchaste" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài kiểm tra viết và nói khi thảo luận về đạo đức hoặc giá trị xã hội. Trong bối cảnh rộng hơn, "unchaste" thường liên quan đến các cuộc thảo luận về nhân quyền, giới tính và truyền thống văn hóa. Từ này thường được áp dụng khi phê phán hành vi không đứng đắn hoặc khi phân tích các tác phẩm văn học có chủ đề về sự thuần khiết và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp