Bản dịch của từ Unclearness trong tiếng Việt
Unclearness

Unclearness (Noun)
Thiếu sự rõ ràng hoặc hiểu biết.
Lack of clarity or understanding.
The unclearness of the policy confused many citizens during the meeting.
Sự không rõ ràng của chính sách đã làm nhiều công dân bối rối trong cuộc họp.
The unclearness in his speech did not help the audience understand.
Sự không rõ ràng trong bài phát biểu của anh ấy không giúp khán giả hiểu.
Is the unclearness about the new law causing public frustration?
Liệu sự không rõ ràng về luật mới có gây ra sự thất vọng của công chúng?
Unclearness (Adjective)
Không rõ ràng hoặc dễ hiểu.
Not clear or easily understood.
The unclearness of the policy confused many citizens during the meeting.
Sự không rõ ràng của chính sách đã khiến nhiều công dân bối rối trong cuộc họp.
The unclearness of her explanation did not help the discussion at all.
Sự không rõ ràng trong lời giải thích của cô ấy không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.
Is the unclearness of the social issue affecting public opinion?
Liệu sự không rõ ràng của vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến dư luận không?
Họ từ
Từ "unclearness" chỉ trạng thái không rõ ràng, thiếu sự minh bạch trong thông tin hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng ít hơn so với các từ đồng nghĩa như "ambiguity" hoặc "vagueness". Không có sự khác nhau đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ở một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể ưa chuộng "uncertainty" hơn. Việc sử dụng "unclearness" thường xuất hiện trong văn cảnh học thuật hoặc triết học để chỉ sự khó hiểu hoặc thiếu rõ ràng.
Từ "unclearness" có nguồn gốc từ phần tiền tố "un-" trong tiếng Anh, có nghĩa là "không", kết hợp với danh từ "clear", xuất phát từ tiếng Latin "clarus", có nghĩa là "rõ ràng". "Unclear" lần đầu xuất hiện vào thế kỷ 14, khi khái niệm về độ rõ nét và sự sáng tỏ trở nên quan trọng trong văn hóa giao tiếp. Do đó, "unclearness" ám chỉ trạng thái thiếu rõ ràng hoặc mơ hồ, phản ánh sự khó khăn trong việc nhận thức thông tin.
Từ "unclearness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự không rõ ràng trong các luận điểm hoặc tài liệu nghiên cứu. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lý thuyết, quy định hoặc giao tiếp, nơi sự rõ ràng là cần thiết để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp