Bản dịch của từ Unclearness trong tiếng Việt

Unclearness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unclearness (Noun)

ənklˈɛɹnəs
ənklˈɛɹnəs
01

Thiếu sự rõ ràng hoặc hiểu biết.

Lack of clarity or understanding.

Ví dụ

The unclearness of the policy confused many citizens during the meeting.

Sự không rõ ràng của chính sách đã làm nhiều công dân bối rối trong cuộc họp.

The unclearness in his speech did not help the audience understand.

Sự không rõ ràng trong bài phát biểu của anh ấy không giúp khán giả hiểu.

Is the unclearness about the new law causing public frustration?

Liệu sự không rõ ràng về luật mới có gây ra sự thất vọng của công chúng?

Unclearness (Adjective)

ənklˈɛɹnəs
ənklˈɛɹnəs
01

Không rõ ràng hoặc dễ hiểu.

Not clear or easily understood.

Ví dụ

The unclearness of the policy confused many citizens during the meeting.

Sự không rõ ràng của chính sách đã khiến nhiều công dân bối rối trong cuộc họp.

The unclearness of her explanation did not help the discussion at all.

Sự không rõ ràng trong lời giải thích của cô ấy không giúp ích gì cho cuộc thảo luận.

Is the unclearness of the social issue affecting public opinion?

Liệu sự không rõ ràng của vấn đề xã hội có ảnh hưởng đến dư luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/unclearness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unclearness

Không có idiom phù hợp