Bản dịch của từ Uncomfortableness trong tiếng Việt
Uncomfortableness

Uncomfortableness (Noun)
Trạng thái hoặc chất lượng gây khó chịu hoặc khó chịu.
The state or quality of causing discomfort or unease.
The uncomfortableness in the room was palpable during the awkward silence.
Sự không thoải mái trong phòng rõ ràng trong khoảnh khắc im lặng ngượng ngùng.
She tried to ignore the uncomfortableness of the situation and focused on her work.
Cô ấy cố gắng phớt lờ sự không thoải mái của tình hình và tập trung vào công việc của mình.
The uncomfortableness of the conversation made everyone shift in their seats nervously.
Sự không thoải mái của cuộc trò chuyện khiến mọi người dồn dập trên ghế một cách lo lắng.
Uncomfortableness (Adjective)
Gây khó chịu hoặc khó chịu; không thoải mái.
Causing discomfort or unease not comfortable.
The awkward silence created an atmosphere of uncomfortableness in the room.
Sự im lặng ngượng ngùng tạo ra một không khí không thoải mái trong phòng.
Jane felt the uncomfortableness of being the only one dressed casually.
Jane cảm thấy sự không thoải mái khi là người duy nhất mặc đồ thông thường.
The new seating arrangement caused an unexpected sense of uncomfortableness.
Sự sắp xếp chỗ ngồi mới gây ra một cảm giác không thoải mái không mong đợi.
Họ từ
"Uncomfortableness" là một danh từ chỉ trạng thái cảm thấy không thoải mái, khó chịu hoặc bối rối. Từ này ít được sử dụng so với các từ đồng nghĩa như "discomfort". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "uncomfortableness" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hoặc ý nghĩa. Tuy nhiên, "discomfort" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai biến thể, vì tính chính xác và sự rõ ràng trong giao tiếp.
Từ "uncomfortableness" xuất phát từ tiền tố "un-" và danh từ "comfort". Tiền tố "un-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "in-" hoặc "non-", mang nghĩa phủ định. Trong khi đó, "comfort" bắt nguồn từ tiếng Latin "confortare", có nghĩa là "làm mạnh mẽ". Sự kết hợp này tạo ra một từ diễn tả trạng thái thiếu thoải mái. Từ này phản ánh sự phức tạp trong cảm xúc con người và được sử dụng để mô tả cảm giác khó chịu trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.
Từ "uncomfortableness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và nói. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường mô tả trạng thái khó chịu hoặc không thoải mái, có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc giao tiếp. Ngoài ra, "uncomfortableness" cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội khi diễn đạt cảm xúc cá nhân, tạo ra sự thay đổi về định nghĩa và mức độ nghiêm túc của vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



